Kiểm toán định kỳ là gì? Khi nào doanh nghiệp cần làm?

Email: info@ifa.com.vn

Hotline: 0909294209

Kiểm toán định kỳ là gì? Khi nào doanh nghiệp cần làm?
29/05/2025 03:40 PM 148 Lượt xem

    Bạn có biết kiểm toán định kỳ giúp doanh nghiệp minh bạch tài chính và tuân thủ pháp luật? Không chỉ là yêu cầu bắt buộc, kiểm toán còn hỗ trợ phát hiện rủi ro, tối ưu quản lý. Vậy khi nào cần làm? Cùng tìm hiểu chi tiết trong bài viết này!

    I. Kiểm toán định kỳ là gì và tại sao nó quan trọng?

    1. Định nghĩa chi tiết về kiểm toán định kỳ theo chuẩn mực hiện hành

    Kiểm toán định kỳ là hoạt động đánh giá và xác minh thông tin tài chính của doanh nghiệp theo một lịch trình đã định, phổ biến nhất là hàng năm. Đây là một hình thức kiểm toán báo cáo tài chính có hệ thống và lặp lại theo chu kỳ thời gian cố định.

    • Kiểm toán: là việc kiểm tra, xác minh các báo cáo tài chính để đưa ra ý kiến độc lập về tính trung thực và hợp lý.

    • Định kỳ: có nghĩa là thực hiện theo khoảng thời gian nhất định, thường là cuối mỗi năm tài chính.

    Mục tiêu chính của kiểm toán định kỳ bao gồm:

    • Cung cấp ý kiến kiểm toán độc lập cho báo cáo tài chính.

    • Đảm bảo tính trung thực, minh bạch và hợp lý của thông tin tài chính.

    • Hỗ trợ doanh nghiệp tuân thủ chuẩn mực kế toán và chuẩn mực kiểm toán.

    2. Phân biệt kiểm toán định kỳ với các loại hình kiểm toán khác

    Kiểm toán định kỳ là một trong nhiều loại hình kiểm toán tài chính. Dưới đây là so sánh với các loại hình phổ biến khác:

    • So với kiểm toán nội bộ:

      • Kiểm toán nội bộ do chính doanh nghiệp thực hiện, nhằm kiểm tra tuân thủ nội bộ, đánh giá rủi ro và đề xuất cải tiến quy trình.

      • Kiểm toán định kỳ thường do đơn vị kiểm toán độc lập thực hiện, đưa ra đánh giá khách quan về báo cáo tài chính.

    • So với kiểm toán đột xuất:

      • Kiểm toán đột xuất xảy ra khi có sự kiện bất thường hoặc yêu cầu đặc biệt.

      • Kiểm toán định kỳ có lịch trình cố định, thường được lập kế hoạch từ đầu năm.

    • So với kiểm toán tuân thủ và kiểm toán hoạt động:

      • Kiểm toán tuân thủ tập trung vào việc kiểm tra tính tuân thủ pháp luật, quy định.

      • Kiểm toán hoạt động đánh giá hiệu quả, kinh tế và hiệu suất của hoạt động doanh nghiệp.

      • Kiểm toán định kỳ tập trung vào báo cáo tài chính, nhưng đôi khi cũng bao gồm đánh giá sơ bộ kiểm soát nội bộ.

    3. Vai trò không thể thiếu của kiểm toán định kỳ trong quản trị doanh nghiệp

    Kiểm toán định kỳ không chỉ là yêu cầu pháp lý mà còn là một công cụ hỗ trợ quản trị và phát triển bền vững.

    Vai trò thiết yếu của kiểm toán định kỳ bao gồm:

    • Quản trị rủi ro tài chính: Nhận diện và xử lý các vấn đề liên quan đến kế toán, kiểm soát nội bộ.

    • Nâng cao hiệu quả hoạt động: Góp phần cải tiến quy trình kế toán, quản lý dòng tiền hợp lý hơn.

    • Gia tăng niềm tin của các bên liên quan:

      • Cổ đông và nhà đầu tư tin tưởng vào báo cáo tài chính minh bạch.

      • Ngân hàng và tổ chức tín dụng dễ dàng đánh giá khả năng vay và trả nợ.

      • Cơ quan thuế và quản lý nhà nước dễ theo dõi và kiểm tra việc tuân thủ.

    Thông qua kiểm toán định kỳ, doanh nghiệp xây dựng được nền tảng quản lý tài chính chuyên nghiệp, tạo tiền đề cho phát triển dài hạn và uy tín trên thị trường.

    Xem Thêm: Kiểm toán doanh nghiệp là gì? Quy trình & vai trò chi tiết 2025

    Kiểm toán định kỳ hiện đại kết hợp công nghệ giúp đảm bảo độ chính xác và minh bạch tài chính cho doanh nghiệp.

    II. Lợi ích vàng khi doanh nghiệp thực hiện kiểm toán định kỳ

    1. Đảm bảo tính minh bạch, trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính

    Kiểm toán định kỳ giúp doanh nghiệp rà soát toàn diện hệ thống tài chính và kế toán, từ đó đảm bảo các số liệu phản ánh đúng thực tế.

    Các lợi ích cụ thể gồm:

    • Phát hiện sai sót kế toán, gian lận hoặc ghi nhận chưa đúng chuẩn mực.

    • Chấn chỉnh kịp thời các vấn đề tài chính nhằm tuân thủ pháp luật.

    • Cung cấp báo cáo tài chính kiểm toán rõ ràng, đáng tin cậy cho các bên liên quan.

    2. Nâng cao uy tín và niềm tin với đối tác, nhà đầu tư và cơ quan quản lý

    Việc thực hiện kiểm toán định kỳ đều đặn giúp doanh nghiệp xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp, đáng tin cậy trên thị trường.

    Lợi ích rõ ràng:

    • Tạo thuận lợi trong việc gọi vốn từ các nhà đầu tư chiến lược.

    • Dễ dàng hơn khi vay vốn ngân hàng nhờ báo cáo tài chính đã được kiểm toán.

    • Chứng minh doanh nghiệp tuân thủ pháp luật tài chính, kế toán.

    • Giảm thiểu rủi ro bị thanh tra, kiểm tra bất thường từ cơ quan thuế hoặc kiểm toán nhà nước.

    3. Cải thiện hệ thống kiểm soát nội bộ và hiệu quả hoạt động

    Thông qua quá trình kiểm toán định kỳ, các kiểm toán viên không chỉ xác minh số liệu mà còn đưa ra các đánh giá và khuyến nghị giúp doanh nghiệp cải tiến toàn diện.

    Những cải thiện cụ thể:

    • Nhận được tư vấn độc lập về các điểm yếu trong quy trình kế toán.

    • Đề xuất phương án tăng cường kiểm soát nội bộ, chống gian lận.

    • Tối ưu vận hành, giảm thiểu chi phí và lãng phí tài nguyên.

    Việc rà soát tài chính định kỳ giúp tổ chức hoạt động minh bạch hơn, từ đó nâng cao hiệu suất trong cả ngắn và dài hạn.

    Xem thêm: Kiểm toán báo cáo tài chính

    Phân tích chuyên sâu trong kiểm toán định kỳ giúp doanh nghiệp phát hiện rủi ro tài chính và cải thiện hiệu quả kế toán.

    III. Khi nào doanh nghiệp BẮT BUỘC phải thực hiện kiểm toán định kỳ theo Luật định?

    1. Tổng hợp các đối tượng doanh nghiệp phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm tại Việt Nam

    Theo quy định tại Luật Kiểm toán độc lập số 67/2011/QH12, Luật Kế toán và các văn bản hướng dẫn liên quan, một số loại hình doanh nghiệp bắt buộc kiểm toán định kỳ hàng năm, cụ thể:

    • Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài (FDI).

    • Tổ chức tín dụng, ngân hàng thương mại.

    • Công ty đại chúng, công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.

    • Doanh nghiệp nhà nước, doanh nghiệp có vốn nhà nước chi phối.

    • Doanh nghiệp bảo hiểm, môi giới bảo hiểm, tái bảo hiểm.

    • Tổ chức thực hiện dự án quan trọng quốc gia, dự án sử dụng vốn ngân sách nhà nước hoặc vốn ODA.

    • Các tổ chức tài chính, quỹ đầu tư, công ty chứng khoán.

    Tất cả các đối tượng trên có nghĩa vụ kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm để đảm bảo tính minh bạch và tuân thủ pháp luật.

    Nguồn tham khảo:

    2. Thời điểm kiểm toán và nghĩa vụ nộp báo cáo tài chính đã được kiểm toán

    Doanh nghiệp thuộc đối tượng bắt buộc kiểm toán định kỳ cần tuân thủ đúng thời điểm kiểm toán và nộp báo cáo theo quy định.

    Thông thường:

    • Cuối năm tài chính: Doanh nghiệp lập và khóa sổ báo cáo tài chính.

    • Tháng 1–3 năm sau: Tiến hành kiểm toán định kỳ.

    • Trước ngày 31/3: Nộp báo cáo tài chính kiểm toán cho cơ quan thuế, cơ quan chủ quản và Sở Kế hoạch & Đầu tư (nếu có yêu cầu).

    Nếu không nộp đúng hạn, doanh nghiệp sẽ:

    • Bị xử phạt hành chính theo Nghị định 41/2018/NĐ-CP.

    • Ảnh hưởng uy tín doanh nghiệp với đối tác, nhà đầu tư.

    • Có thể bị hạn chế vay vốn ngân hàng hoặc bị điều tra thuế.

    3. Cập nhật mới nhất về quy định bắt buộc kiểm toán định kỳ năm 2025

    Tính đến năm 2025, chưa có thay đổi lớn trong các nghĩa vụ kiểm toán định kỳ so với giai đoạn 2021–2024. Tuy nhiên, doanh nghiệp vẫn cần chủ động:

    • Theo dõi dự thảo sửa đổi Luật Kế toán và Luật Kiểm toán độc lập (nếu có).

    • Cập nhật quy định mới từ các nguồn chính thống như:

      • Website Bộ Tài chính

      • Cổng thông tin điện tử của Chính phủ

      • Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA)

    Khuyến nghị:

    • Doanh nghiệp nên làm việc với đơn vị kiểm toán chuyên nghiệp như IFA để được tư vấn cập nhật kịp thời về luật định và nghĩa vụ kiểm toán.

    Xem thêm: Kế toán dịch vụ .

    Báo cáo kiểm toán định kỳ là bằng chứng minh bạch tài chính, tạo uy tín với nhà đầu tư và cơ quan chức năng.

    IV. Chủ động kiểm toán định kỳ

    1. Nâng cao năng lực cạnh tranh và thu hút vốn đầu tư hiệu quả

    Dù không thuộc diện bắt buộc, nhiều doanh nghiệp vẫn chủ động kiểm toán định kỳ như một phần trong chiến lược nâng cao năng lực cạnh tranh và gây dựng niềm tin thị trường.

    Các lợi ích cụ thể:

    • Báo cáo tài chính kiểm toán mang lại độ tin cậy cao, giúp doanh nghiệp gây ấn tượng tốt với:

      • Nhà đầu tư cá nhân và tổ chức tài chính

      • Quỹ đầu tư, cổ đông chiến lược

    • Doanh nghiệp được đánh giá cao hơn khi tham gia:

      • Các chương trình gọi vốn

      • Dự án hợp tác kinh doanh lớn

      • Đấu thầu công trình hoặc dịch vụ quy mô lớn

    2. Chuẩn bị cho các giao dịch quan trọng: M&A, IPO, tái cấu trúc

    Kiểm toán định kỳ mang lại lợi thế rõ rệt cho doanh nghiệp khi tham gia các hoạt động có tính chiến lược như:

    • M&A (Mua bán – sáp nhập): Cần báo cáo tài chính minh bạch để xác định giá trị doanh nghiệp.

    • IPO (phát hành cổ phiếu ra công chúng): Cơ quan chức năng yêu cầu hồ sơ tài chính rõ ràng, đã được kiểm toán.

    • Tái cấu trúc doanh nghiệp: Phục vụ phân tích hiệu quả hoạt động, điều chỉnh chiến lược dài hạn.

    Lợi ích cụ thể:

    • Giảm rủi ro tài chính, pháp lý trong giao dịch

    • Tạo niềm tin với đối tác, nhà đầu tư tiềm năng

    • Rút ngắn thời gian xử lý hồ sơ do đã chuẩn bị đầy đủ tài liệu kiểm toán

    3. Xây dựng nền tảng quản trị minh bạch, hướng tới phát triển bền vững

    Việc kiểm toán định kỳ thể hiện tinh thần chủ động minh bạch và cam kết phát triển bền vững của doanh nghiệp.

    Lợi ích dài hạn:

    • Củng cố hệ thống quản trị doanh nghiệp chuyên nghiệp, chuẩn hóa quy trình nội bộ.

    • Sớm phát hiện điểm yếu trong hệ thống tài chính, kế toán.

    • Tạo nền tảng vững chắc để mở rộng quy mô, tăng trưởng bền vững.

    Xem thêm dịch vụ kế toán nội bộ 

    Kiểm toán định kỳ trong doanh nghiệp sản xuất giúp kiểm soát tồn kho, chi phí và tính đúng hiệu suất hoạt động.

    V. Ai là người thực hiện kiểm toán định kỳ? Phân biệt vai trò và trách nhiệm

    1. Kiểm toán viên nội bộ: Người gác đền từ bên trong doanh nghiệp

    Kiểm toán nội bộ là bộ phận được thiết lập bên trong doanh nghiệp nhằm đánh giá tính tuân thủ, hiệu quả và rủi ro trong các hoạt động nội bộ.

    Vai trò chính của kiểm toán viên nội bộ gồm:

    • Đánh giá hiệu quả hệ thống kiểm soát nội bộ.

    • Kiểm tra tuân thủ các quy trình, quy định nội bộ đã ban hành.

    • Đề xuất cải tiến nhằm giảm thiểu rủi ro và nâng cao hiệu suất hoạt động.

    • Hỗ trợ ban lãnh đạo ra quyết định quản trị dựa trên dữ liệu thực tế.

    Đặc điểm của kiểm toán nội bộ:

    • Tính độc lập tương đối: Dù thuộc biên chế doanh nghiệp nhưng cần có quyền tiếp cận thông tin và báo cáo trực tiếp lên cấp quản lý cao nhất.

    • Phạm vi kiểm toán thường bao phủ nhiều mảng: tài chính, vận hành, nhân sự, tuân thủ pháp luật.

    2. Kiểm toán viên độc lập: Con dấu đảm bảo từ bên ngoài

    Kiểm toán độc lập là các cá nhân hoặc công ty kiểm toán bên ngoài, thực hiện kiểm toán định kỳ theo yêu cầu luật định hoặc tự nguyện của doanh nghiệp.

    Vai trò của kiểm toán viên độc lập:

    • Thực hiện kiểm tra, xác minh và đánh giá tính trung thực, hợp lý của báo cáo tài chính.

    • Cung cấp ý kiến kiểm toán độc lập, khách quan, không chịu ảnh hưởng bởi nội bộ doanh nghiệp.

    • Góp phần đảm bảo tính minh bạch và độ tin cậy của thông tin tài chính.

    Yêu cầu đối với kiểm toán viên độc lập:

    • Có chứng chỉ hành nghề kiểm toán do Bộ Tài chính cấp.

    • Tuân thủ nghiêm ngặt các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và đạo đức nghề nghiệp.

    • Được đăng ký hành nghề tại các công ty kiểm toán độc lập được cấp phép.

    Nguồn tham khảo uy tín:

    • Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam (VACPA): https://vacpa.org.vn

    • Công ty kiểm toán IFA – Đơn vị được cấp phép hoạt động, có đội ngũ chuyên gia kinh nghiệm (nguồn: https://ifa.com.vn/vi)

    3. Sự phối hợp và khác biệt giữa kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập

    Dù cùng thực hiện hoạt động kiểm tra tài chính và quy trình, kiểm toán nội bộ và kiểm toán độc lập có điểm khác biệt rõ ràng:

    Tiêu chí Kiểm toán nội bộ Kiểm toán độc lập
    Vị trí Nội bộ doanh nghiệp Bên ngoài doanh nghiệp
    Mục đích chính Rà soát, cải tiến quy trình nội bộ Đánh giá báo cáo tài chính
    Tính độc lập Tương đối Tuyệt đối
    Phạm vi Rộng hơn, bao gồm cả vận hành Tập trung vào báo cáo tài chính

    Khi nào cần cả hai?

    • Doanh nghiệp có quy mô lớn, nhiều quy trình phức tạp.

    • Doanh nghiệp chuẩn bị IPO, gọi vốn hoặc tái cấu trúc.

    • Các tổ chức yêu cầu mức độ kiểm soát nội bộ và tài chính cao.

    Lưu ý:

    • Việc phối hợp hiệu quả giữa hai bên giúp tránh chồng chéo, tối ưu hóa nguồn lực và tăng độ tin cậy của hệ thống quản trị tài chính.

    Xem chi tiết các dịch vụ kế toán và kiểm toán của IFA tại đây!

    Lập kế hoạch kiểm toán định kỳ kỹ lưỡng giúp tối ưu hóa thời gian, chi phí và phát hiện kịp thời sai sót kế toán.

    VI. Giải mã quy trình kiểm toán định kỳ chuyên nghiệp tại các doanh nghiệp

    1. Giai đoạn 1: Lập kế hoạch kiểm toán chi tiết và khoa học

    Giai đoạn đầu tiên trong quy trình kiểm toán định kỳ là việc lên kế hoạch thực hiện kiểm toán phù hợp với đặc thù từng doanh nghiệp.

    Các bước quan trọng:

    • Tìm hiểu hoạt động và cơ cấu tổ chức của doanh nghiệp.

    • Đánh giá rủi ro tiềm ẩn trong hoạt động kế toán, tài chính.

    • Xác định mức độ trọng yếu đối với từng khoản mục và chu trình.

    • Xây dựng chương trình kiểm toán chi tiết, bao gồm phạm vi, thời gian, nhân sự và tài liệu cần chuẩn bị.

    • Thống nhất kế hoạch với doanh nghiệp trước khi triển khai.

    Việc lập kế hoạch kiểm toán tốt giúp kiểm toán viên chủ động và doanh nghiệp chuẩn bị đúng yêu cầu, hạn chế phát sinh bất ngờ.

    2. Giai đoạn 2: Thực hiện kiểm toán – Thu thập và đánh giá bằng chứng

    Ở giai đoạn này, kiểm toán viên tiến hành làm việc thực tế với hồ sơ, hệ thống và đội ngũ doanh nghiệp để thu thập bằng chứng kiểm toán.

    Các công việc chính bao gồm:

    • Kiểm tra hệ thống kiểm soát nội bộ: đánh giá tính hiệu quả trong quản lý và kiểm soát tài chính.

    • Thực hiện thử nghiệm kiểm toán:

      • Kiểm tra chọn mẫu chứng từ

      • Đối chiếu số dư tài khoản

      • Xác minh số liệu thực tế với sổ sách

    • Đánh giá độ tin cậy của thông tin, từ đó đưa ra nhận định sơ bộ.

    • Sử dụng kỹ thuật kiểm toán hiện đại như phần mềm phân tích dữ liệu để tăng tốc và độ chính xác trong đánh giá.

    Mục tiêu của giai đoạn này là đảm bảo kiểm toán viên có cơ sở vững chắc để đưa ra kết luận kiểm toán.

    3. Giai đoạn 3: Kết thúc kiểm toán và phát hành báo cáo kiểm toán

    Sau khi hoàn tất kiểm tra và phân tích, đơn vị kiểm toán tiến hành tổng hợp kết quả và phát hành báo cáo kiểm toán.

    Quy trình gồm:

    • Tổng hợp các phát hiện trong quá trình kiểm toán.

    • Đưa ra ý kiến kiểm toán dựa trên mức độ trung thực và hợp lý của báo cáo tài chính:

      • Chấp nhận toàn phần

      • Ngoại trừ

      • Không chấp nhận

      • Từ chối đưa ý kiến

    • Soạn thảo thư quản lý: chỉ rõ điểm yếu và đề xuất cải thiện cho hệ thống kế toán, kiểm soát nội bộ.

    • Trao đổi trực tiếp với ban lãnh đạo doanh nghiệp về nội dung và các khuyến nghị trong báo cáo.

    Đây là bước quan trọng, giúp doanh nghiệp nhìn rõ thực trạng tài chính và xây dựng phương án điều chỉnh phù hợp.

    Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về dịch vụ kế toán trọn gói và nhận báo giá tốt nhất!

    VII. Báo cáo kiểm toán định kỳ và thư quản lý: Doanh nghiệp cần biết

    1. Các loại ý kiến kiểm toán phổ biến và ý nghĩa của từng loại

    Sau khi hoàn tất quá trình kiểm toán định kỳ, đơn vị kiểm toán sẽ đưa ra một trong bốn ý kiến kiểm toán dưới đây trong báo cáo kiểm toán:

    • Ý kiến chấp nhận toàn phần:

      • Báo cáo tài chính phản ánh trung thực, hợp lý trên mọi khía cạnh trọng yếu.

      • Là ý kiến tích cực nhất, tạo sự tin cậy cao với nhà đầu tư và đối tác.

    • Ý kiến chấp nhận có điều kiện (ngoại trừ):

      • Có một số vấn đề nhỏ, nhưng không ảnh hưởng đến toàn bộ báo cáo.

      • Doanh nghiệp cần điều chỉnh một số điểm cụ thể.

    • Ý kiến không chấp nhận:

      • Có sai sót nghiêm trọng trong báo cáo tài chính.

      • Ảnh hưởng đến độ tin cậy tổng thể của thông tin.

    • Từ chối đưa ra ý kiến:

      • Kiểm toán viên không thể thu thập đầy đủ bằng chứng kiểm toán.

      • Doanh nghiệp có thể đã không hợp tác hoặc thiếu minh bạch.

    Hiểu rõ các loại ý kiến kiểm toán giúp doanh nghiệp đánh giá đúng mức độ tin cậy và mức độ chấp nhận được của báo cáo tài chính.

    2. Giá trị của thư quản lý: Những khuyến nghị vàng từ kiểm toán viên

    Cùng với báo cáo kiểm toán, doanh nghiệp sẽ nhận được một thư quản lý – tài liệu quan trọng chứa đựng nhiều đề xuất cải tiến hệ thống tài chính và kiểm soát nội bộ.

    Nội dung phổ biến trong thư quản lý:

    • Nhận xét về hệ thống kế toán: điểm mạnh, điểm yếu cụ thể.

    • Khuyến nghị về kiểm soát nội bộ: đề xuất chỉnh sửa, cải thiện quy trình kế toán, kiểm tra, phê duyệt chi phí...

    • Lưu ý về tuân thủ pháp luật và chuẩn mực kế toán: tránh vi phạm hoặc bị xử phạt sau này.

    Giá trị cốt lõi của thư quản lý:

    • Cung cấp góc nhìn khách quan từ bên ngoài.

    • Giúp ban lãnh đạo có cơ sở cải thiện hệ thống nội bộ.

    • Tăng độ an toàn và hiệu quả tài chính về lâu dài.

    3. Sử dụng kết quả kiểm toán định kỳ để tối ưu quản lý và ra quyết định

    Kiểm toán định kỳ không chỉ là công cụ để đáp ứng yêu cầu pháp lý, mà còn là nguồn dữ liệu quý giá phục vụ công tác quản trị doanh nghiệp.

    Cách doanh nghiệp tận dụng tốt báo cáo kiểm toán:

    • Phân tích dữ liệu tài chính đáng tin cậy để điều chỉnh chiến lược kinh doanh.

    • Lập kế hoạch tài chính – ngân sách dựa trên các khoản mục đã được kiểm toán.

    • Đánh giá hiệu quả vận hành, từ đó tái cấu trúc hoặc tối ưu nguồn lực.

    • Làm căn cứ đối thoại với nhà đầu tư, cổ đông, tạo niềm tin nhờ tính minh bạch.

    Ra quyết định kinh doanh dựa trên thông tin kiểm toán là cách để doanh nghiệp:

    • Giảm thiểu rủi ro

    • Gia tăng năng suất

    • Củng cố vị thế cạnh tranh trên thị trường

     Xem chi tiết: Kiểm toán báo cáo tài chính

    Thông tin liên hệ

    Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:

    • Trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh:
      Tầng 2, Tòa nhà Minh Khang, 120A Trần Kế Xương, P.7, Quận Phú Nhuận.
      Hotline: 0909.294.209 – (028) 3622 2162
      Email: info@ifa.com.vn

    • Văn phòng giao dịch: 33 Đặng Thùy Trâm, Phường 13, Bình Thạnh, TP.HCM

    • Văn phòng tại Hà Nội:
      Tầng 3, số 46, ngõ 168, Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Quận Thanh Xuân.
      Hotline: 0909.294.209 – (024) 3209 9066
      Email: hanoi@ifa.com.vn

    Website chính thức: ifa.com.vn

    Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp và đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp của bạn tự tin hơn trong mọi hoạt động tài chính và đối mặt với mọi thách thức của thị trường. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng sự phát triển bền vững của bạn!

    Zalo
    Hotline

    Báo Giá