Bạn có biết chuẩn mực kiểm toán Việt Nam đã có những thay đổi quan trọng trong năm 2025? Không chỉ cập nhật quy định, bạn còn cần hiểu rõ hệ thống chuẩn mực kiểm toán mới. Vậy làm sao để áp dụng hiệu quả các quy định này? Cùng tìm hiểu chi tiết ngay trong bài viết này!
I. Tổng quan về chuẩn mực kiểm toán tại Việt Nam
1. Chuẩn mực kiểm toán là gì?
Chuẩn mực kiểm toán là hệ thống các nguyên tắc, quy định và hướng dẫn được ban hành nhằm đảm bảo tính thống nhất và chất lượng trong hoạt động kiểm toán.
Vai trò và mục tiêu chính của chuẩn mực kiểm toán bao gồm:
-
Là cơ sở pháp lý để kiểm toán viên thực hiện công việc kiểm toán đúng quy trình.
-
Đảm bảo tính khách quan, minh bạch, và nhất quán trong đánh giá thông tin tài chính.
-
Góp phần nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính với các bên liên quan như nhà đầu tư, ngân hàng, cơ quan quản lý nhà nước.
Chuẩn mực kiểm toán đóng vai trò quan trọng trong việc kiểm soát chất lượng dịch vụ kiểm toán và bảo vệ lợi ích công chúng.
2. Lịch sử hình thành và phát triển chuẩn mực kiểm toán tại Việt Nam
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam bắt đầu được xây dựng từ những năm đầu thập niên 2000, nhằm tiệm cận với các chuẩn mực quốc tế (ISA).
Quá trình hình thành và phát triển có thể tóm tắt như sau:
-
Giai đoạn 2003–2012: Bộ Tài chính ban hành 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VAS) cơ bản, dựa theo hệ thống ISA của IFAC.
-
Giai đoạn 2013–2020: Có các cập nhật, sửa đổi một số chuẩn mực để phù hợp với thực tiễn và điều kiện áp dụng tại Việt Nam.
-
Giai đoạn 2021–2025: Tập trung vào điều chỉnh chuẩn mực để hội nhập sâu hơn với chuẩn quốc tế và phù hợp với Luật Kiểm toán độc lập.
Việc cập nhật chuẩn mực diễn ra định kỳ, nhằm đảm bảo theo kịp sự thay đổi trong môi trường kinh tế và pháp lý.
3. Cơ quan ban hành và quản lý chuẩn mực kiểm toán
Tại Việt Nam, các cơ quan có thẩm quyền trong việc ban hành, hướng dẫn và giám sát việc thực hiện chuẩn mực kiểm toán bao gồm:
-
Bộ Tài chính: Cơ quan chủ quản trong việc xây dựng, ban hành và sửa đổi chuẩn mực kiểm toán Việt Nam.
-
Kiểm toán Nhà nước: Áp dụng hệ thống chuẩn mực kiểm toán nhà nước riêng biệt nhưng có tham chiếu đến VAS và ISA.
-
VACPA (Hội Kiểm toán viên hành nghề Việt Nam): Tham gia hỗ trợ đào tạo, hướng dẫn thực hành và phổ biến chuẩn mực kiểm toán cho các doanh nghiệp kiểm toán và kiểm toán viên.
Các cơ quan này đóng vai trò điều phối và kiểm soát nhằm đảm bảo việc áp dụng chuẩn mực kiểm toán thống nhất, hiệu quả trên toàn quốc.
II. Danh mục 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam hiện hành
1. Phân loại chuẩn mực kiểm toán theo nhóm
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán Việt Nam gồm 37 chuẩn mực, được phân loại thành 4 nhóm chính dựa theo chức năng và trình tự thực hiện kiểm toán:
-
Nhóm chuẩn mực chung:
-
Quy định các nguyên tắc cơ bản về đạo đức, năng lực và trách nhiệm nghề nghiệp.
-
Là nền tảng để xây dựng toàn bộ hệ thống chuẩn mực còn lại.
-
-
Nhóm chuẩn mực lập kế hoạch kiểm toán:
-
Đề cập đến việc đánh giá rủi ro và thiết kế kế hoạch kiểm toán phù hợp.
-
Giúp đảm bảo hiệu quả, tiết kiệm chi phí trong quá trình kiểm toán.
-
-
Nhóm chuẩn mực thực hiện kiểm toán:
-
Hướng dẫn cách thu thập bằng chứng kiểm toán đầy đủ và thích hợp.
-
Làm rõ cách kiểm soát chất lượng và xử lý phát hiện kiểm toán.
-
-
Nhóm chuẩn mực kết luận và báo cáo:
-
Đưa ra các nguyên tắc về việc hình thành ý kiến kiểm toán.
-
Hướng dẫn cách trình bày báo cáo kiểm toán minh bạch và chính xác.
-
Việc phân loại rõ ràng giúp kiểm toán viên nắm được cấu trúc hệ thống chuẩn mực và áp dụng đúng theo từng giai đoạn công việc.
2. Danh sách đầy đủ 37 chuẩn mực kiểm toán hiện hành (VAS)
Dưới đây là bảng tóm tắt đầy đủ danh mục 37 chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VAS) do Bộ Tài chính ban hành:
Số hiệu | Tên chuẩn mực | Nhóm |
---|---|---|
200 | Mục tiêu tổng thể của kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán | Nhóm chung |
210 | Thỏa thuận về các điều khoản trong hợp đồng kiểm toán | Nhóm chung |
220 | Kiểm soát chất lượng đối với cuộc kiểm toán BCTC | Nhóm chung |
230 | Hồ sơ kiểm toán | Nhóm chung |
240 | Trách nhiệm của kiểm toán viên liên quan đến gian lận | Nhóm chung |
250 | Xem xét tuân thủ luật và quy định | Nhóm lập kế hoạch |
260 | Trao đổi với ban giám đốc hoặc người đại diện được giao trách nhiệm | Nhóm lập kế hoạch |
265 | Trao đổi về các thiếu sót trong KSNB với những người có trách nhiệm quản trị | Nhóm lập kế hoạch |
300 | Lập kế hoạch kiểm toán BCTC | Nhóm lập kế hoạch |
315 | Nhận biết và đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu | Nhóm lập kế hoạch |
320 | Mức trọng yếu trong lập kế hoạch và thực hiện kiểm toán | Nhóm lập kế hoạch |
330 | Các thủ tục xử lý rủi ro | Nhóm thực hiện |
402 | Sử dụng dịch vụ của bên thứ ba | Nhóm thực hiện |
450 | Đánh giá các sai sót được phát hiện trong cuộc kiểm toán | Nhóm thực hiện |
500 | Bằng chứng kiểm toán | Nhóm thực hiện |
501 | Bằng chứng kiểm toán – Những điều cân nhắc cụ thể | Nhóm thực hiện |
505 | Xác nhận bên ngoài | Nhóm thực hiện |
510 | Bằng chứng kiểm toán về số dư đầu kỳ | Nhóm thực hiện |
520 | Thủ tục phân tích | Nhóm thực hiện |
530 | Lấy mẫu trong kiểm toán | Nhóm thực hiện |
540 | Kiểm toán ước tính kế toán và các khoản dự phòng | Nhóm thực hiện |
550 | Các bên liên quan | Nhóm thực hiện |
560 | Các sự kiện phát sinh sau ngày kết thúc kỳ kế toán | Nhóm kết luận và báo cáo |
570 | Hoạt động liên tục | Nhóm kết luận và báo cáo |
580 | Thư giải trình | Nhóm kết luận và báo cáo |
600 | Sử dụng công việc của kiểm toán viên khác | Nhóm thực hiện |
610 | Sử dụng công việc của kiểm toán nội bộ | Nhóm thực hiện |
620 | Sử dụng chuyên gia của kiểm toán viên | Nhóm thực hiện |
700 | Hình thành ý kiến và trình bày báo cáo kiểm toán | Nhóm kết luận và báo cáo |
705 | Ý kiến kiểm toán không phải là ý kiến chấp nhận toàn phần | Nhóm kết luận và báo cáo |
706 | Đoạn nhấn mạnh và đoạn về vấn đề cần lưu ý | Nhóm kết luận và báo cáo |
710 | Thông tin so sánh | Nhóm kết luận và báo cáo |
720 | Trách nhiệm của kiểm toán viên đối với thông tin khác | Nhóm kết luận và báo cáo |
800 | Kiểm toán báo cáo tài chính theo khuôn khổ mục đích đặc biệt | Nhóm thực hiện |
805 | Kiểm toán một phần BCTC hoặc yếu tố đơn lẻ | Nhóm thực hiện |
810 | Hợp đồng đảm bảo thông tin tài chính tổng hợp | Nhóm thực hiện |
Danh mục chuẩn mực trên là cơ sở áp dụng bắt buộc trong kiểm toán báo cáo tài chính tại Việt Nam.
3. Các chuẩn mực kiểm toán mới cập nhật 2025
Trong năm 2025, một số chuẩn mực kiểm toán đã được điều chỉnh nhằm phù hợp hơn với thông lệ quốc tế và bối cảnh thị trường trong nước. Một số điểm đáng chú ý bao gồm:
-
Chuẩn mực 220 – Kiểm soát chất lượng: Bổ sung nội dung liên quan đến hệ thống quản lý rủi ro chất lượng theo hướng dẫn mới từ IFAC.
-
Chuẩn mực 315 – Nhận biết và đánh giá rủi ro: Mở rộng hướng dẫn đánh giá kiểm soát nội bộ với các yếu tố công nghệ số.
-
Chuẩn mực 540 – Kiểm toán ước tính kế toán: Cập nhật phương pháp đánh giá rủi ro trong ước tính kế toán phức tạp, đặc biệt là tài sản tài chính.
Việc cập nhật này đảm bảo các doanh nghiệp và kiểm toán viên tại Việt Nam có thể tiếp cận với cách làm hiện đại, phù hợp với yêu cầu báo cáo minh bạch và có chất lượng.
III. Vai trò và ý nghĩa của chuẩn mực kiểm toán
1. Đảm bảo tính minh bạch và trung thực trong báo cáo tài chính
Chuẩn mực kiểm toán giúp kiểm toán viên đánh giá trung thực và khách quan các thông tin tài chính. Nhờ tuân thủ chuẩn mực, báo cáo tài chính được kiểm toán sẽ phản ánh đúng bản chất hoạt động của doanh nghiệp.
Các lợi ích cụ thể bao gồm:
-
Giúp người sử dụng báo cáo tài chính nhận diện rủi ro và đánh giá hiệu quả kinh doanh.
-
Ngăn ngừa và phát hiện sai sót trọng yếu hoặc gian lận trong lập báo cáo tài chính.
-
Tăng cường khả năng so sánh giữa các doanh nghiệp nhờ quy trình kiểm toán đồng bộ.
Việc áp dụng đúng chuẩn mực kiểm toán là nền tảng quan trọng để xây dựng lòng tin từ thị trường và đối tác.
2. Là cơ sở cho kiểm toán viên thực hiện công việc kiểm toán
Hệ thống chuẩn mực kiểm toán cung cấp khuôn khổ hành nghề rõ ràng và thống nhất cho kiểm toán viên. Điều này đảm bảo chất lượng và tính nhất quán trong các cuộc kiểm toán báo cáo tài chính.
Các khía cạnh quan trọng bao gồm:
-
Định hướng quy trình làm việc từ lập kế hoạch, thu thập bằng chứng đến lập báo cáo.
-
Làm rõ trách nhiệm nghề nghiệp và các nguyên tắc đạo đức trong nghề kiểm toán.
-
Giúp kiểm toán viên ra quyết định hợp lý trong các tình huống phức tạp, dựa trên quy định cụ thể.
Chuẩn mực kiểm toán còn là công cụ đào tạo và đánh giá năng lực kiểm toán viên trong quá trình hành nghề.
3. Tăng cường độ tin cậy cho thông tin tài chính và quyết định đầu tư
Chuẩn mực kiểm toán góp phần nâng cao tính đáng tin cậy của thông tin tài chính doanh nghiệp. Khi báo cáo tài chính được kiểm toán tuân thủ chuẩn mực, nhà đầu tư và các bên liên quan sẽ yên tâm hơn trong việc ra quyết định.
Một số ý nghĩa thực tiễn:
-
Giúp nhà đầu tư đánh giá chính xác hiệu quả hoạt động và khả năng sinh lời của doanh nghiệp.
-
Cung cấp thông tin rõ ràng cho ngân hàng, tổ chức tín dụng trong việc xem xét cấp vốn.
-
Tạo niềm tin cho cổ đông và khách hàng khi doanh nghiệp công bố báo cáo tài chính định kỳ.
Việc tuân thủ chuẩn mực kiểm toán không chỉ là nghĩa vụ pháp lý mà còn là lợi thế cạnh tranh bền vững trong môi trường kinh doanh minh bạch
Xem thêm: Kế toán dịch vụ .
IV. So sánh chuẩn mực kiểm toán Việt Nam và chuẩn mực quốc tế (ISA)
1. Những điểm tương đồng
Chuẩn mực kiểm toán Việt Nam (VAS) được xây dựng dựa trên nền tảng của chuẩn mực kiểm toán quốc tế (ISA) do Liên đoàn Kế toán Quốc tế (IFAC) ban hành. Hai hệ thống này có nhiều điểm tương đồng rõ rệt, gồm:
-
Cấu trúc hệ thống chuẩn mực tương đối giống nhau, chia thành các nhóm theo chu trình kiểm toán.
-
Đều tuân thủ các nguyên tắc chung như: trung thực, khách quan, thận trọng, và nhất quán.
-
Cùng hướng tới mục tiêu đảm bảo chất lượng kiểm toán và tăng độ tin cậy của báo cáo tài chính.
-
Hướng dẫn chi tiết quy trình kiểm toán từ lập kế hoạch, thực hiện, đánh giá đến báo cáo kết quả.
Sự tương đồng giúp chuẩn mực kiểm toán Việt Nam dễ dàng hội nhập và được công nhận ở phạm vi khu vực và quốc tế.
2. Những điểm khác biệt
Mặc dù có nhiều điểm tương đồng, vẫn tồn tại những khác biệt đáng lưu ý giữa VAS và ISA, bao gồm:
-
Phạm vi áp dụng:
-
ISA mang tính toàn cầu, áp dụng cho nhiều loại hình doanh nghiệp khác nhau.
-
VAS chủ yếu áp dụng cho doanh nghiệp tại Việt Nam theo quy định của Bộ Tài chính.
-
-
Chi tiết hướng dẫn:
-
ISA thường cập nhật thường xuyên và chi tiết hơn về quy trình và kỹ thuật kiểm toán.
-
VAS được điều chỉnh để phù hợp với điều kiện thực tiễn, nên có thể lược bớt một số phần không phổ biến tại Việt Nam.
-
-
Thuật ngữ sử dụng:
-
ISA sử dụng thuật ngữ quốc tế bằng tiếng Anh, có thể gây khó khăn khi chuyển ngữ và áp dụng.
-
VAS được Việt hóa, giúp kiểm toán viên dễ tiếp cận và triển khai trong thực tế.
-
Sự khác biệt này là cần thiết nhằm đảm bảo chuẩn mực kiểm toán phù hợp với môi trường pháp lý và kinh tế của Việt Nam.
3. Lộ trình Việt Nam tiếp cận và hội nhập chuẩn mực kiểm toán quốc tế
Bộ Tài chính đã và đang xây dựng lộ trình hội nhập chuẩn mực kiểm toán quốc tế theo từng giai đoạn cụ thể, nhằm nâng cao chất lượng kiểm toán tại Việt Nam. Lộ trình này gồm các bước sau:
-
Rà soát toàn bộ hệ thống chuẩn mực kiểm toán hiện hành để đối chiếu với ISA.
-
Từng bước điều chỉnh, bổ sung nội dung trong VAS nhằm rút ngắn khoảng cách với chuẩn quốc tế.
-
Đào tạo kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán về nội dung ISA để đảm bảo khả năng áp dụng thực tiễn.
-
Tăng cường hợp tác quốc tế, tham gia các tổ chức nghề nghiệp kiểm toán khu vực và toàn cầu như IFAC, CAPA.
Việc tiếp cận và hội nhập với ISA sẽ giúp hệ thống kiểm toán Việt Nam nâng cao uy tín và khả năng cạnh tranh trong khu vực ASEAN và quốc tế.
Xem thêm dịch vụ kế toán nội bộ
V. Đối tượng áp dụng chuẩn mực kiểm toán
1. Kiểm toán viên độc lập và công ty kiểm toán
Chuẩn mực kiểm toán là tài liệu bắt buộc mà kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán phải tuân thủ trong mọi cuộc kiểm toán báo cáo tài chính. Việc áp dụng đúng chuẩn mực giúp đảm bảo chất lượng và tính chuyên nghiệp của dịch vụ kiểm toán.
Cụ thể, đối tượng bao gồm:
-
Kiểm toán viên hành nghề tại các công ty kiểm toán độc lập.
-
Các doanh nghiệp cung cấp dịch vụ kiểm toán được cấp phép tại Việt Nam.
-
Các kiểm toán viên nội bộ tham khảo trong trường hợp thực hiện kiểm toán nội bộ theo chuẩn mực nghề nghiệp.
Áp dụng chuẩn mực kiểm toán giúp kiểm toán viên:
-
Nâng cao tính nhất quán và độ tin cậy của báo cáo kiểm toán.
-
Tuân thủ các yêu cầu pháp lý, giảm thiểu rủi ro nghề nghiệp.
-
Nắm rõ phạm vi trách nhiệm và nghĩa vụ khi thực hiện kiểm toán.
2. Doanh nghiệp có kiểm toán báo cáo tài chính
Các doanh nghiệp thuộc diện phải kiểm toán báo cáo tài chính hàng năm cũng là đối tượng áp dụng gián tiếp các chuẩn mực kiểm toán. Việc hiểu và tuân thủ chuẩn mực giúp doanh nghiệp phối hợp hiệu quả với kiểm toán viên.
Đối tượng cụ thể gồm:
-
Doanh nghiệp có vốn đầu tư nước ngoài.
-
Công ty đại chúng, công ty niêm yết trên sàn chứng khoán.
-
Doanh nghiệp có quy mô lớn hoặc theo yêu cầu của cơ quan quản lý.
Lợi ích của việc áp dụng chuẩn mực kiểm toán trong doanh nghiệp:
-
Tăng tính minh bạch và tin cậy trong báo cáo tài chính.
-
Nâng cao năng lực quản trị tài chính và kiểm soát nội bộ.
-
Tạo thuận lợi trong việc huy động vốn, hợp tác đầu tư và mở rộng thị trường.
3. Cơ quan quản lý nhà nước, nhà đầu tư, ngân hàng
Ngoài kiểm toán viên và doanh nghiệp, nhiều bên liên quan khác cũng cần hiểu và sử dụng thông tin từ chuẩn mực kiểm toán để phục vụ cho công tác giám sát, phân tích và ra quyết định.
Các đối tượng cụ thể bao gồm:
-
Cơ quan quản lý nhà nước: Bộ Tài chính, Kiểm toán Nhà nước, Ủy ban Chứng khoán Nhà nước, thuế, hải quan,...
-
Nhà đầu tư: Dựa vào báo cáo tài chính kiểm toán để đánh giá tiềm năng và rủi ro khi đầu tư.
-
Ngân hàng và tổ chức tín dụng: Phân tích báo cáo tài chính hợp chuẩn để xét duyệt cấp tín dụng, hạn mức vay.
Việc nắm rõ các chuẩn mực kiểm toán Việt Nam giúp các bên liên quan:
-
Đọc hiểu đúng báo cáo tài chính kiểm toán.
-
So sánh giữa các doanh nghiệp một cách khách quan.
-
Ra quyết định dựa trên số liệu đáng tin cậy và được kiểm định độc lập.
Xem chi tiết các dịch vụ kế toán và kiểm toán của IFA tại đây!
VI. Cách áp dụng chuẩn mực kiểm toán trong thực tiễn
1. Quy trình áp dụng chuẩn mực trong kiểm toán báo cáo tài chính
Chuẩn mực kiểm toán được áp dụng xuyên suốt trong toàn bộ quy trình kiểm toán báo cáo tài chính. Mỗi giai đoạn đều có chuẩn mực cụ thể hướng dẫn nhằm đảm bảo kiểm toán diễn ra đúng phương pháp và đạt chất lượng cao.
Quy trình áp dụng chuẩn mực thường bao gồm:
-
Lập kế hoạch kiểm toán:
-
Xác định mức trọng yếu (VAS 320).
-
Nhận biết và đánh giá rủi ro sai sót trọng yếu (VAS 315).
-
Thiết kế thủ tục kiểm toán phù hợp với từng doanh nghiệp.
-
-
Thực hiện kiểm toán:
-
Thu thập bằng chứng kiểm toán (VAS 500).
-
Áp dụng thủ tục phân tích và lấy mẫu kiểm toán (VAS 520, 530).
-
Kiểm tra các giao dịch, số dư, và ước tính kế toán (VAS 540).
-
-
Báo cáo kết quả kiểm toán:
-
Hình thành ý kiến kiểm toán (VAS 700).
-
Trình bày báo cáo kiểm toán với các đoạn nhấn mạnh hoặc lưu ý nếu cần thiết (VAS 706).
-
Việc áp dụng đúng từng chuẩn mực trong từng bước sẽ giúp nâng cao độ tin cậy của báo cáo tài chính được kiểm toán.
2. Các công cụ, biểu mẫu hỗ trợ áp dụng chuẩn mực
Để triển khai hiệu quả các chuẩn mực kiểm toán, kiểm toán viên và doanh nghiệp kiểm toán cần sử dụng đồng bộ các công cụ và biểu mẫu chuyên môn.
Một số công cụ hỗ trợ phổ biến bao gồm:
-
Checklist chuẩn mực kiểm toán: Danh sách đối chiếu từng VAS theo quy trình kiểm toán cụ thể.
-
Biểu mẫu hồ sơ kiểm toán:
-
Mẫu thư giải trình của khách hàng (VAS 580).
-
Mẫu giấy làm việc về mức trọng yếu, rủi ro và bằng chứng kiểm toán.
-
-
Phần mềm kiểm toán:
-
Hỗ trợ lưu trữ hồ sơ, truy vết bằng chứng, và đánh giá tuân thủ chuẩn mực.
-
Việc sử dụng các công cụ này không chỉ nâng cao hiệu quả mà còn đảm bảo tính đầy đủ và hợp lý của tài liệu kiểm toán theo đúng yêu cầu của chuẩn mực.
3. Thực tiễn tại các doanh nghiệp và công ty kiểm toán
Trong môi trường thực tế, việc áp dụng chuẩn mực kiểm toán Việt Nam đã trở thành quy trình bắt buộc đối với các công ty kiểm toán được cấp phép hoạt động.
Một số thực tiễn triển khai bao gồm:
-
Doanh nghiệp kiểm toán lớn:
-
Xây dựng hệ thống kiểm soát chất lượng nội bộ dựa trên VAS 220.
-
Áp dụng quy trình kiểm toán thống nhất cho toàn bộ nhân sự.
-
-
Doanh nghiệp kiểm toán vừa và nhỏ:
-
Áp dụng chuẩn mực linh hoạt theo quy mô từng khách hàng.
-
Tập trung đào tạo nhân sự nắm rõ nội dung chuẩn mực cốt lõi.
-
-
Doanh nghiệp được kiểm toán:
-
Cung cấp hồ sơ, tài liệu phù hợp với yêu cầu của kiểm toán viên theo từng chuẩn mực.
-
Phối hợp đầy đủ trong quá trình trao đổi và xác nhận thông tin.
-
Thực tiễn cho thấy, việc áp dụng chuẩn mực kiểm toán đúng và đủ không chỉ nâng cao chất lượng kiểm toán mà còn góp phần củng cố niềm tin của thị trường vào thông tin tài chính của doanh nghiệp.
Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về dịch vụ kế toán trọn gói và nhận báo giá tốt nhất!
Xem chi tiết: Kiểm toán báo cáo tài chính
Thông tin liên hệ
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
-
Trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh:
Tầng 2, Tòa nhà Minh Khang, 120A Trần Kế Xương, P.7, Quận Phú Nhuận.
Hotline: 0909.294.209 – (028) 3622 2162
Email: info@ifa.com.vn -
Văn phòng tại Hà Nội:
Tầng 3, số 46, ngõ 168, Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Quận Thanh Xuân.
Hotline: 0909.294.209 – (024) 3209 9066
Email: hanoi@ifa.com.vn
Website chính thức: ifa.com.vn
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp và đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp của bạn tự tin hơn trong mọi hoạt động tài chính và đối mặt với mọi thách thức của thị trường. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng sự phát triển bền vững của bạn!