Việc thành lập công ty trách nhiệm hữu hạn (TNHH) đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ và tuân thủ các thủ tục pháp lý theo quy định hiện hành. Để bắt đầu, doanh nghiệp cần xác định loại hình công ty TNHH phù hợp, có thể là công ty TNHH một thành viên hoặc hai thành viên trở lên.
Tiếp theo, việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh cần được thực hiện cẩn trọng, đảm bảo không vi phạm các quy định pháp luật và đáp ứng đủ điều kiện đối với những ngành nghề yêu cầu.
I. Tầm quan trọng của việc thành lập công ty TNHH
Thành lập công ty TNHH là một quyết định quan trọng đối với những ai muốn khởi nghiệp hoặc mở rộng hoạt động kinh doanh. Đây là mô hình doanh nghiệp phổ biến tại Việt Nam nhờ sự linh hoạt trong quản lý và mức độ trách nhiệm tài chính rõ ràng. Tuy nhiên, để quá trình thành lập diễn ra suôn sẻ, việc nắm rõ thủ tục thành lập công ty TNHH là vô cùng cần thiết.
1. Lý do nên thành lập công ty TNHH
Công ty TNHH mang lại nhiều lợi ích so với các loại hình doanh nghiệp khác. Một trong những lý do quan trọng khiến nhiều doanh nhân lựa chọn mô hình này là tính trách nhiệm hữu hạn. Chủ sở hữu chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn điều lệ đã đăng ký, giúp hạn chế rủi ro cá nhân khi doanh nghiệp gặp khó khăn.
Bên cạnh đó, quy mô công ty TNHH linh hoạt, phù hợp với nhiều lĩnh vực kinh doanh khác nhau, từ sản xuất, thương mại đến dịch vụ. Quy trình quản lý công ty TNHH cũng đơn giản hơn so với công ty cổ phần, giúp việc điều hành dễ dàng và hiệu quả hơn.
2. Lợi ích khi nắm rõ thủ tục thành lập công ty TNHH
Việc hiểu rõ các thủ tục và yêu cầu pháp lý không chỉ giúp tiết kiệm thời gian mà còn giảm thiểu các chi phí không cần thiết. Khi nắm bắt đầy đủ quy trình, doanh nghiệp có thể tránh được những lỗi sai phổ biến như thiếu giấy tờ quan trọng, điền sai thông tin trong hồ sơ hoặc chọn sai ngành nghề kinh doanh.
Ngoài ra, một quy trình đăng ký bài bản sẽ giúp doanh nghiệp hoạt động đúng pháp luật, xây dựng uy tín với khách hàng và đối tác ngay từ những bước đầu tiên. Điều này cũng tạo tiền đề để phát triển và mở rộng thị trường trong tương lai.
3. Những khó khăn khi không nắm rõ quy trình
Nếu không có sự chuẩn bị kỹ lưỡng và nắm bắt đầy đủ các quy định, doanh nghiệp có thể gặp phải nhiều trở ngại trong quá trình đăng ký. Một số vấn đề thường gặp bao gồm:
- Hồ sơ không hợp lệ: Do thiếu thông tin hoặc sai sót trong khâu chuẩn bị.
- Thời gian xử lý kéo dài: Do phải bổ sung, chỉnh sửa nhiều lần gây mất thời gian.
- Chưa hiểu rõ quy định về ngành nghề kinh doanh: Dẫn đến việc chọn ngành nghề không phù hợp hoặc không đủ điều kiện pháp lý.
Để tránh các rủi ro này, doanh nghiệp cần trang bị đầy đủ kiến thức hoặc sử dụng dịch vụ tư vấn chuyên nghiệp để đảm bảo thủ tục thành lập diễn ra suôn sẻ.
4. Tổng quan về quy trình thành lập công ty TNHH
Quy trình đăng ký công ty TNHH bao gồm nhiều bước khác nhau, từ việc lựa chọn loại hình doanh nghiệp, chuẩn bị hồ sơ, đến nộp hồ sơ và nhận giấy phép kinh doanh. Các bước cụ thể cần thực hiện như sau:
- Bước 1: Xác định loại hình công ty TNHH phù hợp
- Bước 2: Chuẩn bị hồ sơ đăng ký doanh nghiệp đầy đủ
- Bước 3: Nộp hồ sơ tại cơ quan đăng ký kinh doanh
- Bước 4: Nhận giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp
- Bước 5: Thực hiện các thủ tục sau khi thành lập (mở tài khoản ngân hàng, đăng ký thuế, làm con dấu,...)
Việc hiểu rõ từng bước trong quy trình này sẽ giúp doanh nghiệp hạn chế được những vướng mắc pháp lý và nhanh chóng đi vào hoạt động.
II. Tổng quan về công ty TNHH
Công ty TNHH (Trách nhiệm hữu hạn) là một trong những loại hình doanh nghiệp phổ biến nhất hiện nay nhờ tính linh hoạt trong quản lý và mức độ chịu trách nhiệm rõ ràng. Trước khi tiến hành thủ tục thành lập công ty TNHH, việc hiểu rõ về bản chất, các loại hình và lợi ích của công ty TNHH là rất cần thiết để doanh nghiệp có sự chuẩn bị tốt nhất.
1. Công ty TNHH là gì?
Công ty TNHH là một doanh nghiệp được thành lập theo quy định của pháp luật Việt Nam, trong đó chủ sở hữu chịu trách nhiệm về các khoản nợ và nghĩa vụ tài sản của công ty trong phạm vi số vốn điều lệ đã đăng ký. Đây là loại hình doanh nghiệp phù hợp với cá nhân, nhóm người hoặc tổ chức muốn thành lập doanh nghiệp với quy mô vừa và nhỏ, đảm bảo hạn chế rủi ro tài chính cá nhân.
Đặc điểm chính của công ty TNHH:
- Tư cách pháp nhân độc lập: Công ty có thể tự thực hiện các giao dịch kinh doanh và pháp lý.
- Trách nhiệm hữu hạn: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm trong phạm vi vốn góp.
- Không phát hành cổ phiếu: Điều này giúp công ty TNHH tránh được sự kiểm soát từ nhiều cổ đông bên ngoài.
2. Các loại hình công ty TNHH
Hiện nay, có hai loại hình công ty TNHH phổ biến là:
Công ty TNHH một thành viên
- Được sở hữu bởi một cá nhân hoặc tổ chức duy nhất.
- Chủ sở hữu có quyền quyết định toàn bộ hoạt động của công ty.
- Cơ cấu tổ chức đơn giản, không yêu cầu hội đồng thành viên.
- Phù hợp với các doanh nghiệp nhỏ hoặc cá nhân kinh doanh lớn muốn mở rộng.
Công ty TNHH hai thành viên trở lên
- Có từ 2 đến 50 thành viên góp vốn, mỗi thành viên chịu trách nhiệm trong phạm vi phần vốn đã góp.
- Tổ chức quản lý bao gồm Hội đồng thành viên, Chủ tịch Hội đồng và Giám đốc/Tổng giám đốc.
- Phù hợp với các mô hình kinh doanh có sự hợp tác giữa nhiều cá nhân hoặc tổ chức.
- Cơ hội huy động vốn linh hoạt hơn so với công ty TNHH một thành viên.
Việc lựa chọn loại hình công ty TNHH phù hợp sẽ giúp doanh nghiệp tối ưu hóa hiệu quả hoạt động và giảm thiểu rủi ro trong quá trình vận hành.
3. Lợi ích khi chọn mô hình công ty TNHH
Công ty TNHH mang lại nhiều lợi ích đáng kể, giúp doanh nghiệp hoạt động ổn định và có nhiều cơ hội phát triển bền vững. Một số lợi ích nổi bật bao gồm:
- Giảm thiểu rủi ro tài chính cá nhân: Các thành viên chỉ chịu trách nhiệm với số vốn đã góp, không ảnh hưởng đến tài sản cá nhân.
- Cơ cấu quản lý linh hoạt: Công ty TNHH không yêu cầu số lượng cổ đông lớn như công ty cổ phần, giúp việc quản lý dễ dàng hơn.
- Chế độ thuế ưu đãi: Công ty TNHH có thể được hưởng nhiều chính sách thuế ưu đãi, đặc biệt là các doanh nghiệp vừa và nhỏ.
- Dễ dàng thay đổi cơ cấu vốn: Doanh nghiệp có thể dễ dàng điều chỉnh vốn điều lệ để phù hợp với nhu cầu phát triển kinh doanh.
- Uy tín trên thị trường: So với các hộ kinh doanh cá thể, công ty TNHH tạo được sự tin cậy hơn với khách hàng và đối tác.
4. Những hạn chế của công ty TNHH
Bên cạnh những lợi ích, công ty TNHH cũng tồn tại một số hạn chế mà doanh nghiệp cần cân nhắc trước khi lựa chọn:
- Không được phát hành cổ phiếu: Điều này hạn chế khả năng huy động vốn từ thị trường chứng khoán.
- Chịu sự giám sát chặt chẽ: Công ty TNHH phải tuân thủ các quy định nghiêm ngặt về kế toán, thuế và báo cáo tài chính.
- Tính minh bạch cao: Dù có tư cách pháp nhân độc lập, công ty TNHH vẫn phải thực hiện đầy đủ nghĩa vụ công khai tài chính theo quy định.
👉 Xem thêm dịch vụ kế toán nội bộ
III. Điều kiện để thành lập công ty TNHH
Để thành lập công ty TNHH, doanh nghiệp cần đáp ứng đầy đủ các điều kiện theo quy định pháp luật hiện hành. Việc chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ ban đầu giúp quá trình đăng ký diễn ra suôn sẻ, tránh các sai sót gây mất thời gian và chi phí. Dưới đây là những điều kiện quan trọng mà doanh nghiệp cần lưu ý khi thực hiện thủ tục thành lập công ty TNHH.
1. Đối tượng được phép thành lập công ty TNHH
Theo quy định của Luật Doanh nghiệp 2020, các cá nhân và tổ chức đáp ứng đủ điều kiện đều có quyền thành lập công ty TNHH. Tuy nhiên, một số đối tượng sau không được phép đăng ký thành lập doanh nghiệp:
- Công chức, viên chức nhà nước đang làm việc trong các cơ quan hành chính, sự nghiệp.
- Sĩ quan, hạ sĩ quan, quân nhân chuyên nghiệp trong lực lượng vũ trang nhân dân Việt Nam.
- Những người bị truy cứu trách nhiệm hình sự, đang chấp hành hình phạt tù hoặc bị cấm hành nghề kinh doanh theo quyết định của tòa án.
- Các cá nhân hoặc tổ chức có tiền án về các tội danh nghiêm trọng liên quan đến kinh tế, tài chính.
Việc tuân thủ đúng quy định về đối tượng thành lập sẽ giúp doanh nghiệp tránh vi phạm pháp luật và đảm bảo tính hợp pháp trong quá trình hoạt động.
2. Quy định về vốn điều lệ tối thiểu
Vốn điều lệ là số tiền do các thành viên hoặc chủ sở hữu cam kết góp vào công ty TNHH khi thành lập. Pháp luật hiện nay không quy định mức vốn điều lệ tối thiểu, tuy nhiên, doanh nghiệp cần xác định mức vốn phù hợp với quy mô và lĩnh vực kinh doanh của mình.
- Đối với ngành nghề kinh doanh thông thường: Không yêu cầu mức vốn tối thiểu, doanh nghiệp có thể đăng ký vốn tùy theo khả năng tài chính.
- Đối với ngành nghề có điều kiện (bảo hiểm, chứng khoán, bất động sản...): Mức vốn pháp định tối thiểu phải đáp ứng theo quy định của từng lĩnh vực cụ thể. Ví dụ:
- Công ty kinh doanh bảo hiểm nhân thọ: Tối thiểu 600 tỷ đồng.
- Kinh doanh bất động sản: Tối thiểu 20 tỷ đồng.
- Dịch vụ bảo vệ: Tối thiểu 2 tỷ đồng.
Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ lưỡng mức vốn điều lệ vì nó ảnh hưởng đến nghĩa vụ tài chính, khả năng vay vốn và uy tín đối với đối tác, khách hàng.
3. Ngành nghề kinh doanh hợp pháp
Việc lựa chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp là điều kiện bắt buộc khi đăng ký công ty TNHH. Danh mục ngành nghề kinh doanh phải tuân theo hệ thống ngành nghề quy định tại Luật Doanh nghiệp và các nghị định hướng dẫn.
-
Ngành nghề không bị cấm: Doanh nghiệp chỉ được đăng ký những ngành nghề pháp luật cho phép. Các ngành nghề bị cấm bao gồm:
- Kinh doanh ma túy, mại dâm, động vật quý hiếm.
- Hoạt động liên quan đến vũ khí, chất nổ, hóa chất độc hại không có giấy phép.
-
Ngành nghề có điều kiện: Một số ngành nghề yêu cầu phải có chứng chỉ hành nghề hoặc giấy phép con trước khi hoạt động như:
- Ngành dược phẩm (yêu cầu chứng chỉ hành nghề dược).
- Kinh doanh dịch vụ kế toán, kiểm toán (cần có chứng chỉ kế toán viên).
- Kinh doanh dịch vụ lữ hành quốc tế (yêu cầu giấy phép kinh doanh lữ hành).
Doanh nghiệp cần đảm bảo đăng ký ngành nghề phù hợp với mục tiêu hoạt động và chuẩn bị đầy đủ các điều kiện kèm theo nếu cần thiết.
4. Địa chỉ trụ sở chính hợp pháp
Công ty TNHH cần có trụ sở chính rõ ràng, hợp pháp để đăng ký hoạt động. Theo quy định, địa chỉ này phải đáp ứng các tiêu chí sau:
- Địa chỉ cụ thể, có số nhà, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
- Không được đặt trụ sở tại chung cư dùng để ở hoặc nhà tập thể.
- Địa điểm có thể tiếp nhận thư từ, giao dịch và làm việc hợp pháp.
Doanh nghiệp có thể thuê hoặc sở hữu mặt bằng để làm trụ sở chính nhưng cần đảm bảo địa chỉ đúng với quy định của pháp luật để tránh những rắc rối khi kiểm tra và hoạt động kinh doanh.
IV. Hồ sơ cần thiết để thành lập công ty TNHH
Hồ sơ là yếu tố quan trọng nhất trong quá trình đăng ký thành lập công ty TNHH, ảnh hưởng trực tiếp đến thời gian xét duyệt và cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp. Việc chuẩn bị hồ sơ đầy đủ, chính xác theo quy định của pháp luật giúp doanh nghiệp tránh sai sót và đảm bảo quá trình đăng ký diễn ra nhanh chóng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết về các tài liệu cần thiết và cách chuẩn bị hồ sơ.
1. Danh sách các tài liệu cần chuẩn bị
Theo quy định hiện hành, hồ sơ đăng ký thành lập công ty TNHH cần bao gồm những giấy tờ sau:
-
Giấy đề nghị đăng ký doanh nghiệp
Đây là tài liệu bắt buộc theo mẫu quy định tại Phụ lục I-2, Nghị định 122/2020/NĐ-CP. Giấy đề nghị này chứa các thông tin cơ bản về công ty, bao gồm:- Tên công ty (đầy đủ và viết tắt).
- Địa chỉ trụ sở chính.
- Ngành nghề kinh doanh.
- Vốn điều lệ.
- Thông tin về người đại diện theo pháp luật.
-
Điều lệ công ty TNHH
Điều lệ là tài liệu quy định về tổ chức, quản lý, quyền và nghĩa vụ của các thành viên công ty, bao gồm:- Tên công ty, loại hình doanh nghiệp.
- Cơ cấu quản lý (Hội đồng thành viên, Giám đốc/Tổng giám đốc).
- Quyền hạn và trách nhiệm của từng thành viên.
- Quy định về vốn góp, phân chia lợi nhuận và giải quyết tranh chấp.
-
Danh sách thành viên công ty TNHH (áp dụng cho công ty TNHH hai thành viên trở lên)
Danh sách cần thể hiện rõ:- Họ tên, ngày sinh, quốc tịch của từng thành viên.
- Tỷ lệ và giá trị vốn góp.
- Thông tin liên lạc (địa chỉ thường trú, số điện thoại).
-
Bản sao hợp lệ giấy tờ pháp lý của cá nhân hoặc tổ chức tham gia góp vốn
- Đối với cá nhân: Chứng minh nhân dân, Căn cước công dân hoặc Hộ chiếu (bản sao công chứng).
- Đối với tổ chức: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp hoặc Quyết định thành lập (bản sao công chứng), kèm theo giấy ủy quyền đại diện (nếu có).
-
Văn bản ủy quyền (nếu nộp hồ sơ thông qua đại diện)
Nếu doanh nghiệp ủy quyền cho cá nhân hoặc tổ chức khác nộp hồ sơ, cần cung cấp giấy ủy quyền có công chứng.
2. Một số lưu ý khi chuẩn bị hồ sơ
-
Kiểm tra kỹ thông tin trong hồ sơ:
- Tên công ty phải tuân thủ quy định, không trùng hoặc gây nhầm lẫn.
- Địa chỉ trụ sở cần chính xác, rõ ràng và hợp pháp.
-
Chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp:
- Đăng ký đúng ngành nghề trong hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam.
- Đối với ngành nghề có điều kiện, cần chuẩn bị giấy phép con hoặc các giấy tờ liên quan.
-
Xác nhận vốn điều lệ:
- Mức vốn điều lệ cần được xác định phù hợp với quy mô và lĩnh vực kinh doanh của công ty.
3. Quy trình nộp hồ sơ đăng ký
Sau khi hoàn thiện bộ hồ sơ, doanh nghiệp tiến hành nộp tại cơ quan quản lý hoặc qua cổng thông tin trực tuyến:
-
Nộp trực tiếp tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư
- Doanh nghiệp cần chuẩn bị 01 bộ hồ sơ bản cứng.
- Nhận biên nhận và hẹn ngày trả kết quả.
-
Nộp online tại Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp (dangkykinhdoanh.gov.vn):
- Tạo tài khoản, điền thông tin và tải các tệp hồ sơ bản scan lên hệ thống.
- Theo dõi trạng thái xử lý hồ sơ trực tuyến.
4. Chi phí đăng ký thành lập công ty TNHH
Chi phí đăng ký thành lập công ty TNHH sẽ bao gồm:
- Lệ phí nộp hồ sơ: 100.000 - 300.000 VNĐ tùy địa phương.
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 300.000 VNĐ.
- Chi phí khắc dấu công ty: 200.000 - 500.000 VNĐ (tùy loại và kích thước).
Nếu sử dụng dịch vụ tư vấn, chi phí sẽ dao động từ 1.500.000 - 3.000.000 VNĐ tùy gói dịch vụ.
5. Thời gian xử lý và nhận kết quả
- Thời gian xử lý: Từ 3-5 ngày làm việc kể từ ngày hồ sơ được chấp nhận hợp lệ.
- Kết quả: Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp (bao gồm mã số doanh nghiệp và mã số thuế).
V. Quy trình đăng ký công ty TNHH
Sau khi chuẩn bị đầy đủ hồ sơ, doanh nghiệp cần nắm rõ quy trình đăng ký công ty TNHH để đảm bảo việc thành lập diễn ra thuận lợi và nhanh chóng. Dưới đây là hướng dẫn chi tiết từng bước để thực hiện đăng ký công ty TNHH theo đúng quy định của pháp luật hiện hành.
1. Các bước chi tiết để nộp hồ sơ
Bước 1: Lựa chọn cơ quan đăng ký phù hợp
Doanh nghiệp cần nộp hồ sơ đăng ký tại Phòng Đăng ký kinh doanh thuộc Sở Kế hoạch và Đầu tư của tỉnh/thành phố nơi đặt trụ sở chính. Ngoài ra, doanh nghiệp có thể chọn nộp trực tiếp hoặc nộp online thông qua Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Bước 2: Chuẩn bị và hoàn thành hồ sơ
Sau khi xác định cơ quan tiếp nhận, doanh nghiệp cần rà soát kỹ lưỡng hồ sơ để đảm bảo không có sai sót. Một số điểm cần lưu ý bao gồm:
- Kiểm tra tính hợp lệ của giấy tờ tùy thân của chủ sở hữu/thành viên góp vốn.
- Đảm bảo điều lệ công ty được soạn thảo đúng quy định và có đầy đủ chữ ký của các bên liên quan.
- Chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp với lĩnh vực hoạt động.
Bước 3: Nộp hồ sơ và nhận biên nhận
Doanh nghiệp có thể lựa chọn một trong hai phương thức nộp hồ sơ:
- Nộp trực tiếp: Đến bộ phận tiếp nhận hồ sơ của Sở Kế hoạch và Đầu tư để nộp và nhận biên nhận hẹn ngày trả kết quả.
- Nộp online: Truy cập website dangkykinhdoanh.gov.vn, đăng ký tài khoản và nộp hồ sơ điện tử.
Bước 4: Nhận kết quả đăng ký kinh doanh
Sau khoảng 3-5 ngày làm việc, nếu hồ sơ hợp lệ, doanh nghiệp sẽ được cấp Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, kèm theo mã số thuế và mã số doanh nghiệp, có giá trị pháp lý để bắt đầu hoạt động kinh doanh.
Nếu hồ sơ chưa hợp lệ, doanh nghiệp sẽ nhận được thông báo bằng văn bản yêu cầu bổ sung hoặc chỉnh sửa để hoàn tất thủ tục.
2. Thời gian xử lý hồ sơ và phí đăng ký
Thời gian xử lý hồ sơ
Thông thường, thời gian giải quyết hồ sơ đăng ký công ty TNHH dao động từ 3 đến 7 ngày làm việc, tùy theo địa phương và khối lượng hồ sơ. Nếu có sai sót cần điều chỉnh, thời gian có thể kéo dài thêm.
Chi phí đăng ký công ty TNHH
Chi phí thành lập doanh nghiệp sẽ bao gồm các khoản phí bắt buộc theo quy định, cụ thể:
- Lệ phí đăng ký doanh nghiệp: Khoảng 100.000 - 300.000 VNĐ.
- Phí công bố nội dung đăng ký doanh nghiệp: 300.000 VNĐ.
- Phí khắc dấu công ty: Dao động từ 200.000 - 500.000 VNĐ.
- Phí mở tài khoản ngân hàng và đăng ký chữ ký số: Khoảng 1.000.000 - 2.000.000 VNĐ (tùy ngân hàng và nhà cung cấp dịch vụ).
Ngoài ra, doanh nghiệp có thể thuê các dịch vụ pháp lý trọn gói để hỗ trợ đăng ký nhanh chóng với chi phí từ 1.500.000 - 3.000.000 VNĐ.
3. Thủ tục sau khi nhận giấy phép kinh doanh
Sau khi nhận được Giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp, công ty TNHH cần thực hiện một số thủ tục bổ sung để hoàn tất quá trình thành lập và chính thức đi vào hoạt động, bao gồm:
Đăng ký mẫu dấu công ty
- Doanh nghiệp cần tiến hành khắc dấu công ty (dấu tròn hoặc dấu vuông) và đăng ký mẫu dấu tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Con dấu này sẽ được sử dụng trong các hoạt động giao dịch, ký kết hợp đồng và các giấy tờ quan trọng khác.
Mở tài khoản ngân hàng
- Công ty cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch tài chính và đăng ký với cơ quan thuế.
- Tài khoản này sẽ dùng để nộp thuế, thanh toán lương và các giao dịch khác của doanh nghiệp.
Đăng ký kê khai thuế ban đầu
- Doanh nghiệp phải nộp hồ sơ khai thuế ban đầu tại Chi cục Thuế quận/huyện nơi đặt trụ sở.
- Hồ sơ kê khai bao gồm: tờ khai thuế môn bài, đăng ký phương pháp tính thuế và lập sổ kế toán ban đầu.
Nộp lệ phí môn bài
- Doanh nghiệp cần đóng lệ phí môn bài ngay sau khi nhận giấy phép kinh doanh, với mức phí:
- Dưới 10 tỷ đồng vốn điều lệ: 2.000.000 VNĐ/năm.
- Trên 10 tỷ đồng vốn điều lệ: 3.000.000 VNĐ/năm.
Đăng ký bảo hiểm xã hội cho nhân viên
- Nếu doanh nghiệp có nhân viên, cần thực hiện thủ tục đăng ký bảo hiểm xã hội tại cơ quan bảo hiểm xã hội quận/huyện.
- Hồ sơ bao gồm danh sách lao động, hợp đồng lao động và tờ khai tham gia bảo hiểm.
4. Những sai lầm thường gặp khi đăng ký công ty TNHH
Trong quá trình đăng ký, nhiều doanh nghiệp mắc phải một số sai lầm phổ biến có thể gây chậm trễ hoặc làm mất chi phí không cần thiết. Một số lỗi thường gặp bao gồm:
- Sai thông tin hồ sơ: Lỗi chính tả, địa chỉ trụ sở không chính xác dẫn đến yêu cầu bổ sung.
- Vốn điều lệ không phù hợp: Đăng ký mức vốn quá thấp hoặc quá cao so với quy mô thực tế, ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế.
- Ngành nghề kinh doanh không hợp lệ: Chưa kiểm tra kỹ danh mục ngành nghề kinh doanh, dẫn đến bị từ chối đăng ký.
- Chậm kê khai thuế: Sau khi nhận giấy phép, nhiều doanh nghiệp quên nộp tờ khai thuế ban đầu, dẫn đến bị xử phạt hành chính.
Để tránh các sai sót trên, doanh nghiệp cần nghiên cứu kỹ hoặc nhờ sự hỗ trợ từ các đơn vị tư vấn chuyên nghiệp.
👉 Xem thêm: Tư vấn thành lập doanh nghiệp nước ngoài
VI. Những lưu ý quan trọng khi thành lập công ty TNHH
Quá trình thành lập công ty TNHH không chỉ đòi hỏi sự chuẩn bị kỹ lưỡng về hồ sơ mà còn cần nắm rõ các quy định pháp lý và những lưu ý quan trọng để tránh các sai sót đáng tiếc. Dưới đây là một số yếu tố quan trọng doanh nghiệp cần xem xét kỹ lưỡng trước và sau khi đăng ký thành lập công ty.
1. Quy định về đặt tên công ty
Tên công ty là yếu tố quan trọng ảnh hưởng đến thương hiệu và quá trình đăng ký kinh doanh. Theo quy định của Luật Doanh nghiệp, tên công ty TNHH cần tuân thủ các nguyên tắc sau:
-
Không trùng lặp hoặc gây nhầm lẫn với các doanh nghiệp khác:
- Doanh nghiệp nên tra cứu tên trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp để đảm bảo tính duy nhất.
- Tên công ty nên ngắn gọn, dễ nhớ, phù hợp với lĩnh vực kinh doanh.
-
Tên phải bao gồm đầy đủ các thành phần bắt buộc:
- Cấu trúc gồm: Loại hình doanh nghiệp + Tên riêng, ví dụ: Công ty TNHH Hưng Thịnh.
- Không sử dụng từ ngữ vi phạm đạo đức, văn hóa hoặc gây nhầm lẫn về cơ quan quản lý nhà nước.
-
Đăng ký bảo hộ thương hiệu:
- Sau khi đặt tên công ty, doanh nghiệp nên tiến hành đăng ký nhãn hiệu để bảo vệ quyền lợi thương hiệu của mình, tránh trường hợp bị tranh chấp sau này.
2. Xác định địa chỉ trụ sở hợp pháp
Địa chỉ trụ sở chính là nơi công ty thực hiện hoạt động giao dịch và quản lý doanh nghiệp. Việc lựa chọn địa chỉ phù hợp là điều kiện bắt buộc để đảm bảo tính pháp lý cho công ty TNHH.
-
Yêu cầu pháp lý đối với địa chỉ trụ sở:
- Địa chỉ phải thuộc quyền sở hữu hoặc quyền sử dụng hợp pháp của công ty.
- Không được đặt trụ sở tại chung cư dùng để ở, nhà tập thể hoặc các khu vực bị cấm sử dụng làm địa điểm kinh doanh.
-
Địa chỉ cần rõ ràng và chi tiết:
- Bao gồm số nhà, đường phố, phường/xã, quận/huyện, tỉnh/thành phố.
- Doanh nghiệp có thể thuê văn phòng hoặc sử dụng địa chỉ nhà riêng nếu đáp ứng đủ điều kiện pháp lý.
3. Chọn ngành nghề kinh doanh phù hợp
Việc đăng ký ngành nghề kinh doanh phải tuân thủ Hệ thống ngành nghề kinh tế Việt Nam và phải phù hợp với quy mô hoạt động của doanh nghiệp. Một số lưu ý khi chọn ngành nghề bao gồm:
-
Kiểm tra ngành nghề có điều kiện:
- Một số lĩnh vực yêu cầu giấy phép con hoặc chứng chỉ hành nghề trước khi hoạt động như dịch vụ kế toán, bảo vệ, du lịch lữ hành,...
- Doanh nghiệp cần đáp ứng đủ điều kiện về vốn, nhân sự hoặc cơ sở vật chất nếu muốn đăng ký các ngành nghề này.
-
Ngành nghề phải mô tả rõ ràng:
- Khi đăng ký, doanh nghiệp nên mô tả cụ thể phạm vi hoạt động để tránh rủi ro sau này trong quá trình kiểm tra.
-
Bổ sung ngành nghề kinh doanh:
- Nếu công ty có nhu cầu mở rộng hoạt động, việc bổ sung ngành nghề cần được thực hiện thông qua thủ tục thay đổi đăng ký doanh nghiệp.
4. Vốn điều lệ và cam kết góp vốn
Vốn điều lệ là số vốn mà thành viên hoặc chủ sở hữu công ty cam kết góp vào để duy trì hoạt động doanh nghiệp. Một số lưu ý quan trọng về vốn điều lệ bao gồm:
-
Mức vốn điều lệ phù hợp với quy mô hoạt động:
- Mức vốn điều lệ cao sẽ giúp doanh nghiệp tạo được uy tín đối với đối tác nhưng có thể ảnh hưởng đến nghĩa vụ thuế môn bài hàng năm.
- Doanh nghiệp cần cân nhắc kỹ để tránh áp lực tài chính trong giai đoạn đầu hoạt động.
-
Thời gian góp vốn theo quy định:
- Các thành viên công ty TNHH phải góp đủ số vốn đã cam kết trong vòng 90 ngày kể từ ngày được cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Nếu không góp đủ vốn, doanh nghiệp sẽ phải điều chỉnh lại giấy chứng nhận và chịu trách nhiệm pháp lý.
-
Hình thức góp vốn hợp pháp:
- Vốn có thể được góp bằng tiền mặt, chuyển khoản hoặc tài sản (máy móc, thiết bị, quyền sử dụng đất,...).
- Tài sản góp vốn phải được định giá và xác nhận rõ ràng trong hồ sơ góp vốn.
5. Các nghĩa vụ thuế sau khi thành lập công ty TNHH
Ngay sau khi hoàn thành thủ tục đăng ký thành lập, công ty TNHH cần thực hiện các nghĩa vụ thuế để đảm bảo tuân thủ đúng quy định của pháp luật. Một số nghĩa vụ quan trọng bao gồm:
-
Kê khai và nộp thuế môn bài:
- Doanh nghiệp cần thực hiện kê khai và nộp thuế môn bài trong vòng 30 ngày kể từ ngày cấp giấy chứng nhận đăng ký doanh nghiệp.
- Mức thuế môn bài hiện nay:
- Vốn điều lệ dưới 10 tỷ đồng: 2.000.000 VNĐ/năm.
- Vốn điều lệ trên 10 tỷ đồng: 3.000.000 VNĐ/năm.
-
Đăng ký và kê khai thuế GTGT, thuế TNDN:
- Công ty cần đăng ký phương pháp tính thuế GTGT theo phương pháp khấu trừ hoặc trực tiếp.
- Thuế thu nhập doanh nghiệp (TNDN) hiện nay là 20% trên lợi nhuận của doanh nghiệp.
-
Mở tài khoản ngân hàng và đăng ký chữ ký số:
- Công ty cần mở tài khoản ngân hàng để thực hiện các giao dịch thuế.
- Chữ ký số điện tử là bắt buộc để khai thuế và nộp báo cáo thuế định kỳ.
6. Tuyển dụng và quản lý lao động
Nếu công ty TNHH có nhu cầu tuyển dụng nhân viên, cần thực hiện các thủ tục liên quan đến lao động như:
- Ký hợp đồng lao động và đăng ký bảo hiểm xã hội
- Thực hiện các chính sách bảo vệ quyền lợi của người lao động
- Đảm bảo tuân thủ quy định pháp luật lao động
VII. Các lợi ích khi nắm rõ thủ tục thành lập công ty TNHH
Việc hiểu rõ thủ tục thành lập công ty TNHH mang lại nhiều lợi ích đáng kể cho doanh nghiệp, giúp tiết kiệm thời gian, chi phí và tránh những rủi ro pháp lý không đáng có. Nắm vững quy trình sẽ tạo tiền đề cho sự phát triển bền vững và chuyên nghiệp của doanh nghiệp.
1. Tiết kiệm thời gian và chi phí
Khi doanh nghiệp nắm rõ từng bước trong quy trình thành lập công ty TNHH, các thủ tục được thực hiện nhanh chóng và chính xác, giúp giảm thiểu thời gian chờ đợi cũng như các khoản chi phí phát sinh không cần thiết.
- Tránh sai sót hồ sơ: Hiểu rõ quy trình giúp hạn chế các lỗi thường gặp như thiếu giấy tờ, sai thông tin hoặc chọn sai ngành nghề, từ đó không mất thời gian bổ sung hay chỉnh sửa nhiều lần.
- Giảm thiểu chi phí phát sinh: Khi thực hiện đúng các bước, doanh nghiệp không phải tốn thêm tiền thuê dịch vụ làm lại hồ sơ hoặc bị xử phạt do vi phạm quy định pháp lý.
- Nhanh chóng đi vào hoạt động: Việc đăng ký đúng hạn và đủ điều kiện giúp doanh nghiệp sớm có giấy phép kinh doanh, thuận lợi trong việc tiếp cận khách hàng và thị trường.
2. Tăng cơ hội thành công trong kinh doanh
Nắm rõ quy trình thành lập giúp doanh nghiệp có sự chuẩn bị kỹ lưỡng ngay từ đầu, từ đó tạo lợi thế cạnh tranh và nâng cao cơ hội thành công trên thị trường.
- Xây dựng hình ảnh chuyên nghiệp: Khi tuân thủ đúng quy trình pháp lý, doanh nghiệp sẽ tạo được sự tin tưởng đối với đối tác, khách hàng và cơ quan quản lý.
- Tận dụng cơ hội phát triển: Hiểu rõ ngành nghề kinh doanh và các quy định đi kèm giúp doanh nghiệp tập trung vào những lĩnh vực phù hợp, tránh rủi ro kinh doanh trái pháp luật.
- Dễ dàng mở rộng quy mô: Doanh nghiệp có sự chuẩn bị bài bản từ khâu thành lập sẽ dễ dàng mở rộng kinh doanh và tăng trưởng bền vững trong tương lai.
3. Tránh được các lỗi phổ biến khi nộp hồ sơ
Một trong những lợi ích lớn nhất của việc hiểu rõ thủ tục là tránh được các sai sót thường gặp trong quá trình đăng ký, giúp doanh nghiệp không bị từ chối hồ sơ hoặc gặp phải các vấn đề pháp lý sau khi hoạt động. Một số lỗi phổ biến doanh nghiệp có thể tránh khi nắm rõ thủ tục bao gồm:
- Chọn sai loại hình doanh nghiệp: Một số cá nhân không hiểu rõ sự khác biệt giữa công ty TNHH và công ty cổ phần, dẫn đến việc lựa chọn mô hình không phù hợp.
- Thiếu giấy tờ quan trọng: Việc không chuẩn bị đầy đủ hồ sơ dẫn đến việc phải bổ sung nhiều lần, gây mất thời gian và công sức.
- Đặt tên công ty vi phạm quy định: Nếu không kiểm tra kỹ, tên công ty có thể bị trùng lặp hoặc vi phạm các điều cấm, dẫn đến việc phải đổi tên và làm lại hồ sơ từ đầu.
- Không nắm rõ quy định thuế và nghĩa vụ tài chính: Nhiều doanh nghiệp mới thành lập thường gặp khó khăn trong việc thực hiện nghĩa vụ kê khai thuế ban đầu, dẫn đến bị xử phạt hành chính.
4. Dễ dàng tiếp cận nguồn vốn và hỗ trợ kinh doanh
Việc có một nền tảng pháp lý vững chắc ngay từ khi thành lập giúp doanh nghiệp dễ dàng tiếp cận các nguồn vốn đầu tư, vay ngân hàng hoặc tham gia các chương trình hỗ trợ doanh nghiệp từ nhà nước.
- Tăng khả năng huy động vốn: Khi hồ sơ đăng ký doanh nghiệp rõ ràng và minh bạch, công ty có cơ hội thu hút vốn từ các nhà đầu tư hoặc ngân hàng dễ dàng hơn.
- Tham gia đấu thầu và hợp tác kinh doanh: Các công ty có pháp lý rõ ràng, tuân thủ đúng quy định sẽ có lợi thế khi tham gia đấu thầu hoặc hợp tác với các đối tác lớn.
- Nhận hỗ trợ từ nhà nước: Doanh nghiệp mới thành lập có thể hưởng các chính sách hỗ trợ của nhà nước như miễn giảm thuế trong những năm đầu hoạt động, vay vốn ưu đãi, hoặc đào tạo nhân sự miễn phí.
👉 Liên hệ ngay với chúng tôi để được tư vấn chi tiết về dịch vụ kế toán trọn gói và nhận báo giá tốt nhất!
VIII. Những câu hỏi thường gặp về thủ tục thành lập công ty TNHH
Khi tiến hành thành lập công ty TNHH, nhiều doanh nghiệp thường gặp phải những thắc mắc liên quan đến quy trình, thủ tục pháp lý cũng như các vấn đề liên quan đến hoạt động sau khi đăng ký. Dưới đây là những câu hỏi phổ biến và câu trả lời chi tiết giúp doanh nghiệp có cái nhìn rõ ràng hơn.
1. Mất bao lâu để hoàn thành quy trình thành lập công ty TNHH?
Thời gian để hoàn thành toàn bộ quy trình đăng ký thành lập công ty TNHH thường kéo dài từ 3 đến 7 ngày làm việc, tính từ thời điểm hồ sơ được nộp hợp lệ tại Phòng Đăng ký kinh doanh – Sở Kế hoạch và Đầu tư.
Tuy nhiên, thời gian có thể kéo dài nếu doanh nghiệp gặp phải các vấn đề như:
- Hồ sơ bị thiếu sót hoặc sai thông tin, cần bổ sung và điều chỉnh.
- Quá trình kiểm tra và phê duyệt hồ sơ bị chậm do lượng hồ sơ quá tải tại cơ quan nhà nước.
- Các yếu tố liên quan đến việc xác minh địa chỉ trụ sở hoặc ngành nghề kinh doanh có điều kiện.
Lời khuyên: Để rút ngắn thời gian đăng ký, doanh nghiệp nên chuẩn bị đầy đủ giấy tờ ngay từ đầu và kiểm tra kỹ thông tin trước khi nộp hồ sơ.
2. Có thể tự đăng ký thành lập công ty TNHH hay phải thuê dịch vụ?
Doanh nghiệp hoàn toàn có thể tự thực hiện thủ tục đăng ký công ty TNHH nếu nắm rõ các quy trình và yêu cầu pháp lý. Việc tự đăng ký giúp tiết kiệm chi phí, tuy nhiên, có thể mất nhiều thời gian nếu không quen thuộc với các thủ tục hành chính.
Ngược lại, sử dụng dịch vụ từ các công ty tư vấn sẽ giúp:
- Tiết kiệm thời gian: Các đơn vị chuyên nghiệp sẽ hỗ trợ chuẩn bị hồ sơ nhanh chóng, hạn chế sai sót.
- Giảm thiểu rủi ro: Hạn chế việc hồ sơ bị từ chối hoặc yêu cầu bổ sung nhiều lần.
- Tư vấn ngành nghề phù hợp: Dịch vụ tư vấn giúp doanh nghiệp lựa chọn ngành nghề đúng pháp lý và định hướng hoạt động.
Chi phí dịch vụ dao động từ 1.500.000 – 3.000.000 VNĐ tùy vào gói dịch vụ mà doanh nghiệp lựa chọn.
3. Có cần chứng chỉ hoặc giấy phép con khi thành lập công ty TNHH không?
Việc cần chứng chỉ hoặc giấy phép con phụ thuộc vào ngành nghề mà công ty đăng ký kinh doanh. Một số ngành nghề yêu cầu điều kiện pháp lý đặc biệt, bao gồm:
-
Ngành nghề yêu cầu chứng chỉ hành nghề
- Dịch vụ kế toán – kiểm toán (yêu cầu chứng chỉ kế toán viên).
- Kinh doanh dịch vụ pháp lý (yêu cầu chứng chỉ luật sư).
- Dịch vụ y tế, phòng khám (yêu cầu chứng chỉ hành nghề y).
-
Ngành nghề yêu cầu giấy phép con trước khi hoạt động
- Dịch vụ bảo vệ.
- Kinh doanh thực phẩm, mỹ phẩm.
- Kinh doanh vận tải.
Nếu doanh nghiệp hoạt động trong các lĩnh vực trên, cần chuẩn bị đầy đủ chứng chỉ hoặc giấy phép trước khi nộp hồ sơ đăng ký.
4. Có bắt buộc phải đóng bảo hiểm xã hội cho nhân viên không?
Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội, doanh nghiệp có trách nhiệm đăng ký bảo hiểm xã hội cho người lao động có hợp đồng làm việc từ 1 tháng trở lên. Các khoản bảo hiểm bắt buộc bao gồm:
- Bảo hiểm xã hội (BHXH): 17.5% do doanh nghiệp đóng, 8% do người lao động đóng.
- Bảo hiểm y tế (BHYT): 3% do doanh nghiệp đóng, 1.5% do người lao động đóng.
- Bảo hiểm thất nghiệp (BHTN): 1% do cả hai bên đóng.
Doanh nghiệp cần đăng ký bảo hiểm tại Cơ quan Bảo hiểm xã hội quận/huyện nơi đặt trụ sở để tránh bị xử phạt hành chính.
5. Công ty TNHH có thể thay đổi vốn điều lệ sau khi thành lập không?
Doanh nghiệp hoàn toàn có thể tăng hoặc giảm vốn điều lệ sau khi đã thành lập, tuy nhiên cần tuân theo các thủ tục pháp lý sau:
Thủ tục tăng vốn điều lệ:
- Chủ sở hữu hoặc Hội đồng thành viên họp và ra quyết định tăng vốn.
- Doanh nghiệp thực hiện nộp thông báo thay đổi vốn điều lệ tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Cập nhật thông tin mới trên Cổng thông tin quốc gia về đăng ký doanh nghiệp.
Thủ tục giảm vốn điều lệ:
- Công ty phải thông báo giảm vốn trước ít nhất 15 ngày so với thời điểm thực hiện.
- Chỉ được giảm vốn khi đảm bảo không có khoản nợ hoặc nghĩa vụ tài chính chưa thanh toán.
- Sau khi giảm vốn, công ty phải đăng ký lại thông tin vốn điều lệ mới.
Thời gian thực hiện thay đổi vốn điều lệ thường kéo dài từ 7-10 ngày làm việc.
6. Công ty TNHH có được chuyển đổi loại hình doanh nghiệp không?
Theo quy định của pháp luật, công ty TNHH có thể chuyển đổi sang công ty cổ phần hoặc công ty tư nhân, tùy vào nhu cầu kinh doanh và mở rộng quy mô.
Hình thức chuyển đổi phổ biến:
- Công ty TNHH sang công ty cổ phần: Khi muốn tăng khả năng huy động vốn bằng cách phát hành cổ phiếu.
- Công ty TNHH một thành viên sang công ty TNHH hai thành viên trở lên: Khi doanh nghiệp có nhu cầu bổ sung thêm thành viên góp vốn.
Thủ tục chuyển đổi loại hình doanh nghiệp bao gồm:
- Nộp hồ sơ chuyển đổi tại Phòng Đăng ký kinh doanh.
- Cập nhật lại thông tin vốn, thành viên và điều lệ công ty.
- Thông báo với cơ quan thuế về sự thay đổi.
Xem chi tiết: Dịch vụ thành lập doanh nghiệp
Thông tin liên hệ
Nếu bạn có nhu cầu tìm hiểu thêm về dịch vụ kiểm toán báo cáo tài chính, vui lòng liên hệ với chúng tôi qua:
-
Trụ sở tại TP. Hồ Chí Minh:
Tầng 2, Tòa nhà Minh Khang, 120A Trần Kế Xương, P.7, Quận Phú Nhuận.
Hotline: 0909.294.209 – (028) 3622 2162
Email: info@ifa.com.vn -
Văn phòng tại Hà Nội:
Tầng 3, số 46, ngõ 168, Nguyễn Xiển, P. Hạ Đình, Quận Thanh Xuân.
Hotline: 0909.294.209 – (024) 3209 9066
Email: hanoi@ifa.com.vn
Website chính thức: ifa.com.vn
Chúng tôi cam kết mang đến dịch vụ kiểm toán chuyên nghiệp và đáng tin cậy, giúp doanh nghiệp của bạn tự tin hơn trong mọi hoạt động tài chính và đối mặt với mọi thách thức của thị trường. Hãy để chúng tôi đồng hành cùng sự phát triển bền vững của bạn!