Nợ nghi ngờ là gì? Phân loại các nhóm nợ ngân hàng

Email: info@ifa.com.vn

Hotline: 0909294209

Nợ nghi ngờ là gì? Phân loại các nhóm nợ ngân hàng
27/12/2025 10:05 AM 46 Lượt xem

    Nợ nghi ngờ là khái niệm thường gặp trong lĩnh vực tín dụng và kế toán, nhưng không phải ai cũng hiểu đúng bản chất và mức độ ảnh hưởng của nó. Khi một khoản vay bị xếp vào nợ nghi ngờ, lịch sử tín dụng của cá nhân hoặc doanh nghiệp bắt đầu chịu tác động rõ rệt, kéo theo nhiều hạn chế trong việc tiếp cận vốn ngân hàng. Vì vậy, việc nắm rõ nợ nghi ngờ là gì, thuộc nhóm nợ nào và cách xử lý phù hợp sẽ giúp người đi vay chủ động hơn trong quản lý tài chính và hạn chế rủi ro về sau. Dưới góc nhìn kế toán và tài chính, IFA phân tích nợ nghi ngờ một cách hệ thống, giúp người đọc có thể chủ động kiểm soát rủi ro tài chính.

    Nợ nghi ngờ là gì? Nợ nghi ngờ là nhóm mấy? 

    Nợ nghi ngờ là các khoản vay đã quá hạn trong thời gian dài và được đánh giá có rủi ro cao về khả năng thu hồi đầy đủ cả gốc và lãi. Ở giai đoạn này, người vay thường gặp khó khăn rõ rệt về dòng tiền hoặc khả năng thanh toán, khiến ngân hàng phải xếp khoản vay vào nhóm cần theo dõi đặc biệt. Trong quản lý tín dụng, nợ nghi ngờ được xem là dấu hiệu cảnh báo trước khi khoản vay chuyển sang tình trạng mất vốn. Theo quy định phân loại trong hệ thống 5 nhóm nợ ngân hàng, nợ nghi ngờ thuộc nhóm 4, còn được gọi là nhóm 4 nợ nghi ngờ. Đây là nhóm nợ có mức độ rủi ro cao, chỉ xếp sau nợ có khả năng mất vốn. 

    Nợ nghi ngờ là gì? Nợ nghi ngờ là nhóm mấy? 

    Các loại nhóm nợ ngân hàng 

    Theo quy định tại Khoản 1 Điều 10 Thông tư 11/2011/TT-NHNN, các tổ chức tín dụng và chi nhánh ngân hàng nước ngoài thực hiện phân loại nợ thành 5 nhóm nợ ngân hàng. Việc phân loại này dựa trên thời gian quá hạn, khả năng trả nợ của khách hàng và mức độ rủi ro tín dụng. 

    Nhóm 1 - Nợ đủ tiêu chuẩn

    Nhóm 1 bao gồm các khoản nợ trong hạn và được đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả nợ gốc và lãi đúng thời hạn. Đây là nhóm nợ có mức độ rủi ro thấp nhất trong hệ thống 5 nhóm nợ ngân hàng. Ngoài các khoản vay đang trả đúng hạn, nhóm này còn bao gồm các khoản nợ quá hạn dưới 10 ngày nhưng vẫn được ngân hàng đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ cả phần đã quá hạn và phần còn lại.

    Về bản chất, nợ nhóm 1 phản ánh tình trạng tài chính ổn định của người vay. Các khoản nợ thuộc nhóm này không ảnh hưởng đến lịch sử tín dụng và không làm phát sinh cảnh báo rủi ro từ phía ngân hàng. Đây là trạng thái mà cá nhân và doanh nghiệp cần duy trì để đảm bảo khả năng tiếp cận vốn trong tương lai.

    Nhóm 1 - Nợ đủ tiêu chuẩn

    Nhóm 2 - Nợ cần chú ý

    Nhóm 2 là các khoản nợ đã bắt đầu phát sinh dấu hiệu rủi ro nhưng chưa bị xếp vào nhóm nợ xấu ngân hàng. Theo quy định, nhóm này bao gồm các khoản nợ quá hạn đến 90 ngày, trừ trường hợp quá hạn dưới 10 ngày và vẫn được đánh giá có khả năng thu hồi đầy đủ. Ngoài ra, các khoản nợ được điều chỉnh kỳ hạn trả nợ lần đầu và vẫn còn trong hạn cũng được xếp vào nhóm 2. Nếu không có biện pháp xử lý kịp thời, khoản nợ này có thể nhanh chóng chuyển sang nhóm rủi ro cao hơn trong hệ thống các nhóm nợ quá hạn.

    Nhóm 3 - Nợ dưới tiêu chuẩn

    Nhóm 3 bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 91 ngày đến 180 ngày, trừ trường hợp được xếp vào nhóm rủi ro cao hơn. Đây là giai đoạn mà khả năng trả nợ của khách hàng đã suy giảm rõ rệt và ngân hàng bắt đầu đánh giá rủi ro ở mức cao.

    Ngoài yếu tố thời gian quá hạn, nhóm 3 còn bao gồm các khoản nợ được gia hạn lần đầu nhưng vẫn còn trong hạn, các khoản nợ được miễn hoặc giảm lãi do khách hàng không đủ khả năng trả lãi theo thỏa thuận. Bên cạnh đó, những khoản nợ vi phạm quy định pháp luật về hoạt động tín dụng và chưa thu hồi được trong thời gian ngắn cũng bị xếp vào nhóm này. Nợ dưới tiêu chuẩn gây ảnh hưởng trực tiếp đến lịch sử tín dụng và làm giảm đáng kể khả năng vay vốn mới của người vay.

    Nhóm 3 - Nợ dưới tiêu chuẩn

    Nhóm 4 - Nợ nghi ngờ mất vốn

    Nhóm 4 là nợ nghi ngờ, bao gồm các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày. Ngoài các khoản nợ quá hạn dài ngày, nhóm 4 còn bao gồm các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ lần đầu nhưng tiếp tục quá hạn đến 90 ngày, hoặc các khoản nợ được cơ cấu lại lần thứ hai nhưng vẫn còn trong hạn. Những khoản nợ thuộc diện phải thu hồi theo quyết định của ngân hàng hoặc kết luận thanh tra nhưng chưa thu hồi được trong thời gian từ 30 đến 60 ngày cũng được xếp vào nhóm này.

    Nhóm 4 nợ nghi ngờ phản ánh nguy cơ mất vốn cao. Khi khoản vay rơi vào nhóm này, lịch sử tín dụng của người vay bị ảnh hưởng nghiêm trọng và khả năng tiếp cận tín dụng gần như bị đóng lại.

    Nhóm 5 - Nợ có khả năng mất vốn

    Nhóm 5 là mức cao nhất trong hệ thống 5 nhóm nợ ngân hàng, bao gồm các khoản nợ quá hạn trên 360 ngày. Đây là nhóm nợ có khả năng mất vốn rất cao và được xếp vào nhóm nợ xấu ngân hàng nghiêm trọng. Nhóm này còn bao gồm các khoản nợ đã được cơ cấu lại thời hạn trả nợ nhiều lần nhưng vẫn tiếp tục quá hạn, các khoản nợ chưa thu hồi được quá 60 ngày kể từ ngày có quyết định thu hồi, hoặc các khoản nợ của khách hàng là tổ chức tín dụng đang bị kiểm soát đặc biệt.

    Khi bị xếp vào nhóm 5, lịch sử tín dụng bị ảnh hưởng trong thời gian dài. Việc phục hồi uy tín tín dụng đòi hỏi người vay phải tất toán đầy đủ khoản nợ và chờ thời gian cập nhật theo quy định của hệ thống thông tin tín dụng.

    Nhóm 5 - Nợ có khả năng mất vốn

    Ảnh hưởng của nợ nghi ngờ đến lịch sử tín dụng

    Nợ nghi ngờ là dấu hiệu cho thấy khả năng trả nợ của người vay đã suy giảm rõ rệt. Khi khoản vay bị xếp vào nhóm 4 nợ nghi ngờ, thông tin này sẽ được cập nhật trên hệ thống tín dụng và tác động trực tiếp đến lịch sử vay vốn của cá nhân hoặc doanh nghiệp. Điều này gây ra những ảnh hưởng:

    • Lịch sử tín dụng bị ghi nhận ở mức rủi ro cao, làm giảm điểm tín dụng tổng thể.
    • Khả năng được ngân hàng phê duyệt khoản vay mới giảm mạnh, kể cả vay tiêu dùng hoặc vay ngắn hạn.
    • Điều kiện vay trở nên khắt khe hơn, thường đi kèm lãi suất cao và yêu cầu tài sản bảo đảm.
    • Hạn mức tín dụng hiện tại có thể bị điều chỉnh giảm hoặc không được gia hạn.
    • Thời gian lưu vết nợ xấu kéo dài ngay cả sau khi khoản nợ đã được tất toán đầy đủ.

    Đối với doanh nghiệp, nợ nghi ngờ còn ảnh hưởng đến đánh giá năng lực tài chính và mức độ tin cậy trong mắt đối tác. Hồ sơ tín dụng có nợ xấu khiến doanh nghiệp gặp khó khăn khi đàm phán hợp đồng, tiếp cận nguồn vốn hoặc tham gia các chương trình tài trợ tài chính.

    Ảnh hưởng của nợ nghi ngờ đến lịch sử tín dụng

    Giải pháp xử lý nợ xấu trong doanh nghiệp

    Khi doanh nghiệp rơi vào nhóm nợ xấu, việc xử lý cần được thực hiện chủ động và có lộ trình rõ ràng. Nếu chậm trễ, khoản nợ có thể kéo dài thời gian lưu vết trên hệ thống tín dụng và làm suy giảm nghiêm trọng khả năng tiếp cận vốn trong tương lai. Doanh nghiệp hoàn toàn có thể cải thiện tình trạng này nếu thực hiện đúng các bước cần thiết.

    Các giải pháp xử lý nợ xấu doanh nghiệp nên ưu tiên gồm:

    • Thanh toán các khoản nợ quá hạn càng sớm càng tốt nhằm giảm mức độ rủi ro tín dụng và cải thiện hồ sơ vay vốn theo thời gian.
    • Hạn chế phát sinh thêm các khoản vay mới khi chưa xử lý xong nợ xấu, đặc biệt tránh tiếp cận nguồn vốn từ các đơn vị không được cấp phép.
    • Chủ động kiểm tra thông tin tín dụng định kỳ để theo dõi chính xác tình trạng nợ và kịp thời phản hồi nếu phát hiện sai lệch dữ liệu.
    • Lập kế hoạch tài chính rõ ràng, cân đối dòng tiền và chỉ duy trì nghĩa vụ vay trong phạm vi có khả năng thanh toán.
    • Tăng cường kiểm soát chi phí và ưu tiên nguồn lực cho việc xử lý các khoản nợ xấu trước khi mở rộng hoạt động kinh doanh.

    Giải pháp xử lý nợ xấu trong doanh nghiệp

    Kết luận 

    Nợ nghi ngờ nhóm 4 là một nhóm nợ xấu trong hệ thống phân loại tín dụng ngân hàng, phản ánh mức rủi ro cao về khả năng thu hồi vốn. Khi khoản vay rơi vào nhóm này, lịch sử tín dụng của cá nhân hoặc doanh nghiệp bị ảnh hưởng rõ rệt và khả năng tiếp cận vốn ngân hàng bị thu hẹp đáng kể. Vì vậy, việc hiểu đúng nợ nghi ngờ là gì, xác định rõ nợ nghi ngờ là nhóm mấy và nắm vững các nhóm nợ xấu ngân hàng giúp người vay chủ động hơn trong quản lý tài chính và kiểm soát rủi ro. IFA khuyến nghị cá nhân và doanh nghiệp cần theo dõi sát tình trạng công nợ, xử lý sớm các khoản nợ quá hạn và duy trì kỷ luật thanh toán đúng hạn. 

    FAQ: Một số thắc mắc về nợ nghi ngờ

    Nợ nhóm 4 là bao nhiêu ngày? 

    Nợ nhóm 4 là các khoản nợ quá hạn từ 181 ngày đến 360 ngày. Đây là giai đoạn được xếp vào nợ nghi ngờ, thuộc nhóm nợ xấu ngân hàng, với mức độ rủi ro thu hồi vốn cao.

    Nợ nghi ngờ có đi vay được không? 

    Khi đang có nợ nghi ngờ nhóm 4, khả năng đi vay gần như không có. Hầu hết ngân hàng và tổ chức tín dụng sẽ từ chối cấp khoản vay mới cho đến khi người vay xử lý dứt điểm nợ xấu và lịch sử tín dụng được cải thiện.

    Bao lâu được xóa nợ xấu? 

    Sau khi người vay đã tất toán đầy đủ khoản nợ, thông tin nợ xấu vẫn được lưu trên hệ thống thông tin tín dụng trong một khoảng thời gian nhất định. Thông thường, thời gian lưu vết nợ xấu dao động từ 3 đến 5 năm, tùy theo nhóm nợ và quy định quản lý tín dụng tại từng thời điểm. Trong thời gian này, người vay cần duy trì nghĩa vụ thanh toán đúng hạn để lịch sử tín dụng dần được cải thiện.

    Công ty TNHH Kiểm Toán Tư Vấn IFA

    • Trụ sở chính: Tầng 2, Tòa nhà Minh Khang, 120A Trần Kế Xương, Phường Cầu Kiệu, TP. HCM
    • Văn phòng TPHCM: 33 Đặng Thùy Trâm, Phường Bình Lợi Trung, TP.HCM, Việt Nam
      • Email: info@ifa.com.vn 
      • Hotline: 0909.294.209 – (028) 3622 2162
    • Văn phòng Hà Nội: Tầng 3, 202 Khương Đình, phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
      • Hotline: 0909.294.209 - (024).3209 9066
      • Email: hanoi@ifa.com.vn 
    • Website: Ifa.com.vn
    • Fanpage: https://www.facebook.com/kiemtoanifa
    • X: https://x.com/kiemtoanifa
    Zalo
    Hotline

    Báo Giá