Để thông tin tài chính được minh bạch, mỗi doanh nghiệp cần tuân thủ những nguyên tắc nhất định. Nguyên tắc kế toán là nền tảng giúp việc ghi chép, hạch toán và lập báo cáo trở nên thống nhất, chính xác. Hiểu rõ 7 nguyên tắc kế toán là gì cùng các ví dụ về 7 nguyên tắc kế toán cơ bản sẽ giúp bạn dễ dàng quản lý tài chính và tránh sai sót trong quá trình ghi nhận số liệu. Bài viết dưới đây sẽ chia sẻ chi tiết từng nguyên tắc, kèm ví dụ thực tế để bạn có thể áp dụng ngay vào công việc kế toán của mình.
Nguyên tắc kế toán là gì?
Nguyên tắc kế toán là những quy định, quy ước hay chuẩn mực được đặt ra, nhằm giúp những người có liên quan đến công tác kế toán thông qua hạch toán, lập báo cáo tài chính có thể sử dụng để đảm bảo tính thống nhất. Nguyên tắc kế toán giúp đảm bảo tính trung thực, đầy đủ, chính xác và kịp thời của thông tin kế toán.
Việc nắm rõ 7 nguyên tắc cơ bản trong kế toán giúp doanh nghiệp duy trì hệ thống báo cáo chuẩn xác, tăng độ tin cậy và hỗ trợ nhà quản lý đưa ra quyết định phù hợp. Mỗi nguyên tắc đóng vai trò riêng nhưng cùng hướng đến mục tiêu phản ánh trung thực kết quả kinh doanh.
7 nguyên tắc kế toán cơ bản
Nguyên tắc cơ sở dồn tích (Accrual basis)
Theo 7 nguyên tắc trong kế toán, mọi giao dịch phải được ghi nhận tại thời điểm phát sinh, không phụ thuộc vào việc tiền đã thu hay chi. Cách ghi nhận này giúp phản ánh đúng tình hình hoạt động của doanh nghiệp, tránh sai lệch giữa doanh thu và dòng tiền thực tế.
Nhờ nguyên tắc dồn tích, doanh nghiệp có thể theo dõi hiệu quả kinh doanh theo từng kỳ, đảm bảo báo cáo tài chính trung thực, có cơ sở để ra quyết định quản lý. Việc tuân thủ nguyên tắc này là nền tảng cho hệ thống kế toán hiện đại.
Ví dụ: Doanh nghiệp giao hàng cho khách vào tháng 9 nhưng đến tháng 10 mới thu tiền. Doanh thu phải được ghi nhận trong tháng 9 khi giao hàng, chứ không phải khi tiền về.
Nguyên tắc hoạt động liên tục (Going concern)
Một trong 7 nguyên tắc kế toán cơ bản là giả định doanh nghiệp sẽ tiếp tục hoạt động ổn định trong tương lai. Nhờ giả định này, tài sản và nợ phải trả được ghi nhận theo giá trị sử dụng lâu dài, không phải giá bán lại hay thanh lý.
Nguyên tắc này giúp các báo cáo tài chính phản ánh đúng thực trạng và tránh đánh giá thấp năng lực hoạt động của doanh nghiệp. Nếu doanh nghiệp có nguy cơ ngừng hoạt động, kế toán phải điều chỉnh lại toàn bộ số liệu liên quan.
Ví dụ: Khi tính giá trị nhà xưởng, doanh nghiệp ghi nhận theo giá trị sử dụng trong 10 năm chứ không theo giá bán nếu chưa có kế hoạch giải thể.
Nguyên tắc giá gốc (Historical cost)
Theo nguyên tắc kế toán, tài sản cần được ghi nhận theo giá gốc, tức là chi phí thực tế tại thời điểm mua. Giá trị này không thay đổi dù thị trường tăng hay giảm. Việc ghi nhận theo giá gốc giúp đảm bảo tính khách quan và dễ kiểm chứng.
Giá gốc là cơ sở để tính khấu hao, xác định lợi nhuận và đánh giá hiệu quả đầu tư. Khi duy trì nguyên tắc này, doanh nghiệp tránh được tình trạng làm “đẹp” sổ sách bằng cách điều chỉnh giá trị tài sản.
Ví dụ: Mua thiết bị trị giá 150 triệu đồng, dù sau đó giá thị trường tăng lên 180 triệu, kế toán vẫn ghi nhận 150 triệu trong sổ sách.
Nguyên tắc phù hợp (Matching concept)
Nguyên tắc phù hợp là một phần của 7 nguyên tắc cơ bản trong kế toán, yêu cầu chi phí phải được ghi nhận tương ứng với doanh thu phát sinh trong cùng kỳ. Điều này giúp phản ánh đúng lợi nhuận thực tế, tránh sai lệch giữa chi phí và kết quả kinh doanh.
Khi chi phí và doanh thu được hạch toán đồng bộ, báo cáo tài chính trở nên rõ ràng và chính xác hơn. Đây là cách để doanh nghiệp đánh giá đúng hiệu quả từng hoạt động và tối ưu chiến lược tài chính.
Ví dụ: Tháng 10 doanh nghiệp chi 20 triệu cho quảng cáo sản phẩm bán trong tháng 10. Khoản chi này phải được ghi nhận trong tháng 10, không chuyển sang kỳ sau.
Nguyên tắc nhất quán (Consistency)
Trong 7 nguyên tắc kế toán, tính nhất quán đóng vai trò quan trọng giúp số liệu dễ so sánh giữa các kỳ. Doanh nghiệp phải duy trì cùng một phương pháp kế toán, chỉ được thay đổi nếu có lý do hợp lý và phải công bố rõ trong báo cáo tài chính.
Nhờ sự nhất quán, nhà đầu tư và quản lý có thể đánh giá chính xác xu hướng tài chính, hiệu quả hoạt động và sự tăng trưởng của doanh nghiệp qua thời gian.
Ví dụ: Doanh nghiệp đang áp dụng phương pháp khấu hao đường thẳng cho tài sản cố định, thì các kỳ sau vẫn phải giữ nguyên phương pháp này, trừ khi có lý do được kiểm toán chấp thuận.
Nguyên tắc thận trọng (Prudence concept)
Trong 7 nguyên tắc kế toán thì nguyên tắc thận trọng thể hiện tính chuyên nghiệp và trách nhiệm. Kế toán phải ghi nhận các khoản lỗ dự kiến, nhưng không được ghi nhận lợi nhuận khi chưa chắc chắn. Cách làm này bảo vệ doanh nghiệp trước rủi ro tài chính.
Việc áp dụng nguyên tắc thận trọng giúp báo cáo tài chính không bị “phóng đại” lợi nhuận và thể hiện đúng tình hình thực tế. Đây là nguyên tắc thể hiện tính đạo đức nghề nghiệp của kế toán viên.
Ví dụ: Khi khách hàng có dấu hiệu chậm thanh toán, doanh nghiệp cần trích lập dự phòng nợ xấu để đề phòng mất vốn.
Nguyên tắc trọng yếu (Materiality concept)
Theo 7 nguyên tắc trong kế toán, nguyên tắc trọng yếu cho phép kế toán tập trung vào những thông tin thực sự ảnh hưởng đến quyết định tài chính. Các khoản nhỏ, ít tác động, có thể được tổng hợp chung để tiết kiệm thời gian.
Nhờ nguyên tắc trọng yếu, báo cáo tài chính trở nên ngắn gọn, dễ hiểu, nhưng vẫn đảm bảo độ chính xác cần thiết. Doanh nghiệp cần xác định mức trọng yếu phù hợp để vừa tiết kiệm công sức, vừa duy trì độ tin cậy của dữ liệu.
Ví dụ: Các khoản chi văn phòng phẩm nhỏ lẻ có thể được gộp thành một mục chi chung thay vì tách riêng từng hóa đơn nhỏ vài chục nghìn đồng.
5 nguyên tắc kế toán bổ sung
Nguyên tắc khách quan
Theo 7 nguyên tắc trong kế toán, mọi thông tin kế toán phải được ghi nhận dựa trên chứng từ, hóa đơn, tài liệu có giá trị pháp lý. Kế toán không được ghi sổ dựa vào cảm tính hay suy đoán. Việc tuân thủ nguyên tắc khách quan giúp đảm bảo tính trung thực, minh bạch và dễ kiểm tra của dữ liệu tài chính, tạo nền tảng cho báo cáo kế toán chính xác.
Nguyên tắc công khai
Theo 7 nguyên tắc trong kế toán, mọi thông tin kế toán phải được ghi nhận dựa trên chứng từ, hóa đơn, tài liệu có giá trị pháp lý. Kế toán không được ghi sổ dựa vào cảm tính hay suy đoán. Việc tuân thủ nguyên tắc khách quan giúp đảm bảo tính trung thực, minh bạch và dễ kiểm tra của dữ liệu tài chính, tạo nền tảng cho báo cáo kế toán chính xác.
Thực thể kinh doanh
Trong nguyên tắc kế toán cơ bản, doanh nghiệp được xem là một thực thể độc lập, tách biệt hoàn toàn với chủ sở hữu. Tài sản, nợ và nghĩa vụ tài chính của doanh nghiệp không được trộn lẫn với tài sản cá nhân. Điều này giúp báo cáo tài chính phản ánh đúng thực tế, bảo đảm tính khách quan và dễ kiểm toán.
Thước đo tiền tệ
Nguyên tắc thước đo tiền tệ yêu cầu mọi nghiệp vụ kế toán phải được quy đổi về cùng một đơn vị tiền tệ thống nhất. Nhờ đó, doanh nghiệp có thể tổng hợp, phân tích và so sánh kết quả hoạt động chính xác hơn. Việc áp dụng thống nhất đơn vị đo lường giúp số liệu tài chính minh bạch, tránh nhầm lẫn khi báo cáo.
Kỳ kế toán
Theo 7 nguyên tắc của kế toán, toàn bộ hoạt động của doanh nghiệp được chia thành các kỳ kế toán riêng biệt như tháng, quý, năm để ghi nhận và đánh giá kết quả định kỳ. Nguyên tắc này giúp theo dõi hiệu quả kinh doanh, lập kế hoạch tài chính và đảm bảo tính liên tục trong hệ thống kế toán.
Xử lý khi có sự xung đột nguyên tắc kế toán
Trong thực tế, các nguyên tắc kế toán đôi khi có thể mâu thuẫn nhau. Ví dụ, giữa nguyên tắc giá gốc và nguyên tắc thận trọng, hoặc giữa nguyên tắc phù hợp và cơ sở dồn tích. Khi đó, kế toán viên cần đánh giá mức độ ảnh hưởng của từng nguyên tắc đến tính trung thực của báo cáo tài chính.
Nguyên tắc ưu tiên luôn là phản ánh đúng bản chất kinh tế hơn là hình thức. Doanh nghiệp nên chọn phương án thể hiện trung thực, hợp lý nhất, đồng thời giải trình rõ trong thuyết minh báo cáo tài chính. Trong trường hợp phức tạp, có thể tham khảo ý kiến kiểm toán hoặc cơ quan chuyên môn để đảm bảo tuân thủ chuẩn mực và hạn chế rủi ro pháp lý.
Công ty TNHH kiểm toán tư vấn IFA
- Trụ sở chính: Tầng 2, Tòa nhà Minh Khang, 120A Trần Kế Xương, Phường Cầu Kiệu, TP. HCM
- Văn phòng TPHCM: 33 Đặng Thùy Trâm, Phường Bình Lợi Trung, TP.HCM, Việt Nam
- Email: info@ifa.com.vn
- Hotline: 0909.294.209 – (028) 3622 2162
- Văn phòng Hà Nội: Tầng 3, 202 Khương Đình, phường Khương Đình, Thành phố Hà Nội, Việt Nam
- Hotline: 0909.294.209 - (024).3209 9066
- Email: hanoi@ifa.com.vn
- Website: Ifa.com.vn
- Fanpage: https://www.facebook.com/kiemtoanifa
- X: https://x.com/kiemtoanifa